Định nghĩa của từ plainchant

plainchantnoun

lời phàn nàn

/ˈpleɪntʃɑːnt//ˈpleɪntʃænt/

"Plainchant" là sự kết hợp của hai từ: "plain" và "chant". * **Plain** ám chỉ sự đơn giản của giai điệu, thiếu sự hòa âm phức tạp và các mẫu nhịp điệu của các phong cách âm nhạc sau này. * **Chant** ám chỉ bản chất được hát của âm nhạc, được sử dụng cụ thể cho mục đích phụng vụ trong Giáo hội Công giáo. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19 như một cách để phân biệt phong cách âm nhạc phụng vụ cổ xưa này với các hình thức khác phức tạp hơn. Đây là bản dịch của cụm từ tiếng Latin "cantus planus", nghĩa đen là "bài hát đơn giản".

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningloại nhạc nhà thờ thời trung cổ cho một số giọng cùng hát (nhà thờ Anh giáo, Thiên chúa giáo La mã)

namespace
Ví dụ:
  • The monks chanted the plainchant hymns in a solemn and reverent tone during the mass.

    Các nhà sư tụng những bài thánh ca đơn giản với giọng trang nghiêm và tôn kính trong suốt thánh lễ.

  • The plainsong melodies resonated through the ancient walls of the cloister, inviting all to meditate and find solace.

    Những giai điệu thánh ca vang vọng qua những bức tường cổ kính của tu viện, mời gọi mọi người cùng thiền định và tìm kiếm sự an ủi.

  • As the choir began to sing the simple and unadorned plainsong, the restless congregation fell silent and surrendered to the sacred rhythm.

    Khi ca đoàn bắt đầu hát bài thánh ca giản dị và không hoa mỹ, giáo đoàn bồn chồn trở nên im lặng và lắng nghe nhịp điệu thiêng liêng.

  • The illuminated manuscripts depicted the intricate symbols and profound symbols associated with plainchant, illuminating the rich heritage and spiritual essence of Gregorian chant.

    Các bản thảo minh họa mô tả các biểu tượng phức tạp và biểu tượng sâu sắc liên quan đến thánh ca, làm sáng tỏ di sản phong phú và bản chất tâm linh của thánh ca Gregorian.

  • The monk's voice seemed to rise and fall like the melodious cadences of the ocean's tides, yet with a clarity and serenity that could calm the most troubled soul.

    Giọng nói của nhà sư dường như lên xuống như nhịp điệu du dương của thủy triều đại dương, nhưng vẫn trong trẻo và thanh thản đến mức có thể xoa dịu tâm hồn bất an nhất.

  • In the stillness of the monastery, the congregation listened intently to the chanted psalms, allowing the ancient words to penetrate their hearts and souls.

    Trong sự tĩnh lặng của tu viện, giáo đoàn chăm chú lắng nghe những bài thánh ca, để những lời cổ xưa thấm vào trái tim và tâm hồn họ.

  • The ethereal strains of the plainchant lifted the congregation to dizzying heights of contemplation and introspection, invoking the greatest mysteries of faith.

    Những giai điệu thanh thoát của bài thánh ca đưa giáo đoàn đến những đỉnh cao chóng mặt của sự chiêm nghiệm và nội tâm, gợi lên những mầu nhiệm vĩ đại nhất của đức tin.

  • The chorus of singers adding depth and grandeur to the plainsong, yet retaining the purity and simplicity that embody the essence of the liturgy.

    Phần điệp khúc của các ca sĩ làm tăng thêm chiều sâu và sự hùng tráng cho bài thánh ca, nhưng vẫn giữ được sự tinh khiết và giản dị thể hiện bản chất của phụng vụ.

  • The antiphon sung by the choir, glorifying the mysteries of God, was transformed by the plainsong into an enchanting and soulful hymn, inviting all attendees to join in worship.

    Bài thánh ca do ca đoàn hát, tôn vinh những điều huyền bí của Chúa, được biến đổi bởi bài thánh ca đơn giản thành một bài thánh ca quyến rũ và đầy tâm hồn, mời gọi tất cả những người tham dự cùng tham gia thờ phượng.

  • As the plainsong faded into silence, the congregation remained in reverential contemplation, grateful for the blessing of the sacred songs and the sacred bonds of faith.

    Khi bài thánh ca chìm vào im lặng, giáo đoàn vẫn tiếp tục chiêm nghiệm một cách tôn kính, biết ơn vì sự ban phước của những bài hát thiêng liêng và mối liên kết thiêng liêng của đức tin.

Từ, cụm từ liên quan

All matches