Định nghĩa của từ placebo

placebonoun

giả dược

/pləˈsiːbəʊ//pləˈsiːbəʊ/

Từ "placebo" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "placebo Agete Deus" có nghĩa là "xin Chúa làm vui lòng (hoặc hữu ích)" hoặc "Tôi sẽ làm vui lòng (hoặc hữu ích cho) Chúa". Trong bối cảnh điều trị y tế, giả dược là một chất hoặc phương pháp điều trị không có tác dụng điều trị tích cực, nhưng được sử dụng để giống với can thiệp y tế và mang lại lợi ích về mặt tâm lý như hiệu ứng giả dược. Hiệu ứng này là một hiện tượng nổi tiếng nhưng ít được hiểu rõ, trong đó một chất hoặc phương pháp điều trị không phải thuốc tạo ra kết quả tích cực do bệnh nhân tin vào sức mạnh điều trị của nó. Việc sử dụng giả dược trong nghiên cứu và điều trị y tế có từ thời cổ đại, nhưng bản thân thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 19 trong quá trình xuất hiện của y học hiện đại như một cách để phân biệt giữa các phương pháp điều trị tích cực và các chất trơ này đóng vai trò là nhóm so sánh hoặc nhóm đối chứng. Nhìn chung, ý nghĩa và nguồn gốc của thuật ngữ "placebo" chứng minh cách y học và khoa học vay mượn từ nguồn gốc văn hóa và ngôn ngữ của quá khứ đồng thời không ngừng phát triển để đáp ứng nhu cầu của các hoạt động y tế và khoa học đương đại.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều placebos

meaning(y học) thuốc trấn yên (để làm yên lòng người bệnh hơn là để chữa bệnh)

namespace
Ví dụ:
  • The doctors gave the patient a placebo to see if his symptoms would improve, but he didn't realize it and thought the medication worked wonders.

    Các bác sĩ đã cho bệnh nhân dùng giả dược để xem các triệu chứng của anh ta có cải thiện không, nhưng anh ta không nhận ra điều đó và nghĩ rằng loại thuốc này có tác dụng kỳ diệu.

  • The study found that the effects of the placebo were just as powerful as the active ingredient in the medication.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng tác dụng của giả dược cũng mạnh như thành phần hoạt chất trong thuốc.

  • Some skeptics argue that the success of alternative medicine can be explained by the placebo effect.

    Một số người hoài nghi cho rằng sự thành công của y học thay thế có thể được giải thích bằng hiệu ứng giả dược.

  • The patient claimed that the placebo had provided him with immediate relief from his pain, but further medical evaluation showed no change.

    Bệnh nhân khẳng định rằng giả dược đã giúp anh ta giảm đau ngay lập tức, nhưng đánh giá y tế sau đó cho thấy không có thay đổi gì.

  • The placebo served as a control group in the experiment to test the effectiveness of the new treatment.

    Nhóm giả dược đóng vai trò là nhóm đối chứng trong thí nghiệm nhằm kiểm tra hiệu quả của phương pháp điều trị mới.

  • The researchers noted that the patients' belief in the placebo may have contributed to its effectiveness.

    Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng niềm tin của bệnh nhân vào giả dược có thể đã góp phần vào hiệu quả của nó.

  • The placebo was given to the patient to alleviate his anxiety before surgeries, and it helped him relax and feel more calm.

    Bệnh nhân được dùng giả dược để giảm bớt sự lo lắng trước khi phẫu thuật, giúp họ thư giãn và cảm thấy bình tĩnh hơn.

  • The placebo was used to test whether the patient's symptoms were caused by a psychological issue rather than a physical one.

    Thuốc giả được sử dụng để kiểm tra xem các triệu chứng của bệnh nhân có phải do vấn đề tâm lý hay vấn đề thể chất gây ra hay không.

  • The patient was asked to take the placebo instead of the expensive medication in order to save costs, but he still observed some improvement.

    Bệnh nhân được yêu cầu dùng giả dược thay vì loại thuốc đắt tiền để tiết kiệm chi phí, nhưng ông vẫn thấy có một số cải thiện.

  • The placebo proved to be an effective tool in managing the patient's symptoms without any side effects.

    Thuốc giả được chứng minh là một công cụ hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân mà không có bất kỳ tác dụng phụ nào.