Định nghĩa của từ pith

pithnoun

pith

/pɪθ//pɪθ/

Từ "pith" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pyth", có nghĩa là "cork" hoặc "vỏ cây bên trong". Người ta tin rằng từ này có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "pypr", có nghĩa là "vỏ cây bên trong" hoặc "gỗ xốp". Trong tiếng Anh cổ, "pyth" được dùng để chỉ vật liệu mềm, xốp nằm bên trong thân và cành cây, chẳng hạn như tre hoặc Ensete (một loại cây chuối), cũng như vỏ cây bên trong của các loại cây như cây bạch dương và cây liễu. Theo thời gian, ý nghĩa của "pyth" và các từ phái sinh của nó đã phát triển để bao gồm các vật liệu xốp hoặc mềm tương tự trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ví dụ, từ tiếng Latin "pitus" có thể chỉ lớp lông tơ của động vật, cũng như phần bên trong mềm của các loại trái cây như dừa và dứa. Trong tiếng Anh hiện đại, "pith" chủ yếu được dùng để chỉ lõi bên trong mềm, xốp của thực vật, chẳng hạn như lá noãn của hoa hoặc thân giữa của nhiều loại thực vật như hoa hướng dương và cây kế. Đôi khi nó cũng được dùng như một thuật ngữ văn học hoặc tượng trưng để mô tả bản chất hoặc cốt lõi của một cái gì đó, chẳng hạn như "pith" hoặc "gist" của một lập luận hoặc ý tưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningruột cây

meaninglớp vỏ xốp; cùi (quả cam)

meaning(giải phẫu) tuỷ sống

type ngoại động từ

meaningrút tuỷ sống để giết (một con vật)

namespace

a soft dry white substance inside the skin of oranges and some other fruits

chất trắng mềm, khô bên trong vỏ cam và một số loại quả khác

Ví dụ:
  • The speaker's remarks at the conference were full of pithy insights and memorable quotes.

    Bài phát biểu của diễn giả tại hội nghị đầy những hiểu biết sâu sắc và trích dẫn đáng nhớ.

  • The political cartoonist's wit and humor were packed into pithy one-liners and clever remarks.

    Sự dí dỏm và hài hước của họa sĩ biếm họa chính trị được gói gọn trong những câu nói ngắn gọn và nhận xét thông minh.

  • As a business consultant, John was known for his pithy suggestions that were actionable and to the point.

    Với tư cách là một cố vấn kinh doanh, John nổi tiếng với những đề xuất ngắn gọn, dễ thực hiện và đúng trọng tâm.

  • The team's pithy presentations caught the attention of the investors, who were impressed with the clarity and brevity of the pitches.

    Bài thuyết trình ngắn gọn của nhóm đã thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư, những người rất ấn tượng với sự rõ ràng và súc tích của các bài thuyết trình.

  • The author's pithy prose style conveyed the essence of the message in a concise and impactful manner.

    Phong cách văn xuôi súc tích của tác giả đã truyền tải được bản chất của thông điệp một cách ngắn gọn và có sức tác động mạnh mẽ.

the essential or most important part of something

phần thiết yếu hoặc quan trọng nhất của một cái gì đó

Ví dụ:
  • the pith of her argument

    cốt lõi của lập luận của cô ấy

Từ, cụm từ liên quan