Định nghĩa của từ pith helmet

pith helmetnoun

mũ cối

/ˈpɪθ helmɪt//ˈpɪθ helmɪt/

Từ "pith helmet" ban đầu bắt nguồn từ "pitju" của châu Phi, có nghĩa là "soft" trong ngôn ngữ Bantu địa phương. Từ này dùng để chỉ vật liệu mềm, nhẹ, xốp được làm từ lõi xơ bên trong của cây dứa, được gọi là lõi. Các nhà thám hiểm châu Âu đã phát hiện ra vật liệu lõi này ở châu Phi và bắt đầu sử dụng nó để làm mũ bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời và côn trùng trong khi đi thám hiểm. Những chiếc mũ này, được gọi là "pith helmets,", đặc biệt phổ biến trong số các sĩ quan và thợ săn thuộc địa vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Cái tên "pith helmet" đã tồn tại trong hơn một thế kỷ và vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay, mặc dù bản thân những chiếc mũ đã phát triển để bao gồm các vật liệu như vải bạt và sợi tổng hợp. Hình dạng cổ điển và sự liên tưởng đến khám phá và phiêu lưu tiếp tục khiến mũ cối trở thành một vật phẩm đặc biệt và mang tính biểu tượng trong văn hóa đại chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The explorer donned his trusty pith helmet before venturing into the dense jungle,protecting his head from the low-hanging branches and potential harm.

    Nhà thám hiểm đội chiếc mũ cối đáng tin cậy của mình trước khi mạo hiểm vào khu rừng rậm rạp, bảo vệ đầu khỏi những cành cây thấp và nguy cơ gây hại.

  • The safari guide insisted that each member of the group wore a pith helmet during the trek through the African wilderness to avoid snake bites and other head injuries.

    Hướng dẫn viên safari yêu cầu mỗi thành viên trong nhóm phải đội mũ bảo hiểm trong suốt hành trình qua vùng hoang dã châu Phi để tránh bị rắn cắn và các chấn thương khác ở đầu.

  • The colonial settlers embodied the epitome of style as they strolled through the streets of the capital city, sporting pith helmets and khaki suits for a refined and sophisticated look.

    Những người định cư thuộc địa thể hiện phong cách đỉnh cao khi họ đi dạo qua các con phố của thủ đô, đội mũ cối và mặc bộ đồ kaki để có vẻ ngoài tinh tế và sành điệu.

  • The tourists eagerly packed their bags for the safari holiday, making sure to include the mandatory pith helmets in their packing lists due to the unexpected yet valuable advice by the locals.

    Những du khách háo hức chuẩn bị hành lý cho kỳ nghỉ đi săn, đảm bảo mang theo mũ cối bắt buộc trong danh sách hành lý của mình vì lời khuyên bất ngờ nhưng hữu ích của người dân địa phương.

  • The archaeologist wore a faded pith helmet as she delved deeper into the desert sands, delicately balancing cultural preservation with modern-day risks.

    Nhà khảo cổ học đội chiếc mũ cối đã bạc màu khi cô đào sâu hơn vào bãi cát sa mạc, cân bằng khéo léo giữa việc bảo tồn văn hóa với những rủi ro thời hiện đại.

  • The treasure hunters carefully avoided booby traps by keeping their pith helmets on at all times while traversing through the remote ruins in search of hidden riches.

    Những người săn kho báu đã cẩn thận tránh bẫy bằng cách luôn đội mũ cối trong khi băng qua những tàn tích xa xôi để tìm kiếm kho báu ẩn giấu.

  • The forest rangers patrolling the rainforest always carried their pith helmets with them, thus providing a layer of protection against the insects, debris and night intruders.

    Những người kiểm lâm tuần tra rừng nhiệt đới luôn mang theo mũ cối bên mình, do đó có thể bảo vệ họ khỏi côn trùng, mảnh vụn và những kẻ xâm nhập vào ban đêm.

  • The FBI investigators, on a mission to track down a fugitive, opted to wear pith helmets in the steaming jungles of South America, confident in providing appropriate protection whilst staying stealthy.

    Các điều tra viên FBI, trong nhiệm vụ truy tìm một kẻ chạy trốn, đã chọn đội mũ cối trong những khu rừng rậm rạp ở Nam Mỹ, tự tin rằng họ có thể bảo vệ bản thân trong khi vẫn có thể ẩn mình.

  • The ornithologists followed the birds' tweets through the depths of the rainforest, their pith helmets shielding them from the potential dangers while they observed exotic bird species.

    Các nhà điểu học đã theo dõi tiếng hót của các loài chim xuyên qua sâu trong rừng nhiệt đới, mũ cối bảo vệ chúng khỏi những nguy hiểm tiềm tàng trong khi họ quan sát các loài chim lạ.

  • The survival masterclass for urban millennials now included the pith helmet as an essential part of the list, reflecting the critical need to protect heads whilst still appearing trendy and indifferent to prevailing fads.

    Lớp học sinh tồn dành cho thế hệ thiên niên kỷ ở thành thị hiện đã đưa mũ cối vào danh sách những vật dụng thiết yếu, phản ánh nhu cầu cấp thiết phải bảo vệ đầu trong khi vẫn phải hợp thời và không quan tâm đến những trào lưu thịnh hành.

Từ, cụm từ liên quan

All matches