danh từ
bệnh ứ đờm (gà)
(từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội
top have the pip: buồn rầu, chán nản; bực bội
to give someone the pip: làm cho ai buồn rầu chán nản; làm cho ai bực bội
danh từ ((cũng) pippin)
hột (cam, táo, lê)
(từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt
top have the pip: buồn rầu, chán nản; bực bội
to give someone the pip: làm cho ai buồn rầu chán nản; làm cho ai bực bội