Định nghĩa của từ pike on

pike onphrasal verb

pike trên

////

Thuật ngữ "pike on" là một thành ngữ quân sự có nguồn gốc từ Chiến tranh Napoleon vào đầu thế kỷ 19. Pikes, những ngọn giáo dài khoảng 5 feet, thường được lính bộ binh sử dụng trước khi súng ống được sử dụng rộng rãi. Khi một tiểu đoàn được lệnh "pike on,", điều đó có nghĩa là những người lính phải rút lưỡi lê ra và thay vào đó là gắn chặt ngọn giáo vào vai. Chiến thuật này được các trung đoàn bộ binh sử dụng để tạo thành một bức tường giáo dày đặc, thường đan xen chúng vào nhau để tăng cường hàng rào này. Chiến thuật này chủ yếu được sử dụng để phòng thủ chống lại các đợt xung phong của kỵ binh, vì ngọn giáo dài hơn nhiều so với lưỡi lê và cho phép tạo ra một tuyến phòng thủ mở rộng hơn. Các đợt xung phong của kỵ binh có thể nguy hiểm vì kỵ binh có thể dễ dàng đột phá qua quân lính bằng lưỡi lê do lưỡi lê ngắn. Tuy nhiên, ngọn giáo có thể tạo ra những ngọn giáo chồng lên nhau, chặn kỵ binh và đâm ngọn giáo vào ngựa của họ, khiến chúng trở nên vô hiệu. Tóm lại, thành ngữ "pike on" có nguồn gốc từ Chiến tranh Napoléon như một chiến thuật tăng cường phòng thủ cho bộ binh trước các đợt tấn công của kỵ binh bằng cách sử dụng giáo mác làm rào chắn phòng thủ.

namespace
Ví dụ:
  • The angler reeled in a hefty pike from the murky depths of the lake.

    Người câu cá đã kéo được một con cá chó lớn từ dưới đáy hồ tối tăm.

  • The pike in the aquarium darted quickly from corner to corner, its piercing eyes scrutinizing every movement in its surroundings.

    Con cá chó trong bể cá lao nhanh từ góc này sang góc khác, đôi mắt sắc sảo của nó quan sát mọi chuyển động xung quanh.

  • The local fishermen boasted about the giant pike that seemed to have vanished without a trace from the river.

    Những người đánh cá địa phương khoe khoang về con cá chó khổng lồ dường như đã biến mất không dấu vết khỏi dòng sông.

  • The park rangers warned visitors to avoid the shallow waters near the pond, as a family of aggressive pike had been spotted there.

    Các nhân viên kiểm lâm của công viên đã cảnh báo du khách tránh xa vùng nước nông gần ao vì họ đã phát hiện một đàn cá chó hung dữ ở đó.

  • The Game Warden advised hunters to be cautious of the elusive pike hiding in the undergrowth, which had been preying on smaller animals.

    Người quản lý trò chơi khuyên những người đi săn nên cẩn thận với loài cá chó ẩn núp trong bụi rậm, săn bắt những loài động vật nhỏ hơn.

  • The biologist monitoring the water quality of the reservoir reported a significant increase in the population of pike, a sign that the ecosystem was thriving.

    Nhà sinh vật học theo dõi chất lượng nước của hồ chứa đã báo cáo sự gia tăng đáng kể về số lượng cá chó, một dấu hiệu cho thấy hệ sinh thái này đang phát triển mạnh.

  • The chef created a delectable dish featuring succulent pike fillets, coated with a lemon and herb sauce, which left diners smiling and satisfied.

    Đầu bếp đã tạo ra một món ăn ngon tuyệt với những miếng phi lê cá chó mọng nước, phủ nước sốt chanh và thảo mộc, khiến thực khách mỉm cười và hài lòng.

  • The bird watcher described in detail the sight of a pike splashing through the water at the edge of the lake, causing a commotion among the waterfowl.

    Người quan sát chim đã mô tả chi tiết cảnh tượng một con cá chó lao vút qua mặt nước ở mép hồ, gây náo loạn cho các loài chim nước.

  • The angler's heart raced as his line went tight, and he felt the weight of a huge pike on the hook, gathering his strength for the fight ahead.

    Tim người câu cá đập nhanh khi dây câu căng ra, và anh cảm thấy sức nặng của một con cá chó khổng lồ trên lưỡi câu, tập hợp sức mạnh cho cuộc chiến phía trước.

  • The fisherman's eyes gleamed with pride as he lifted the massive pike from the water, a trophy for all his hard work and dedication.

    Đôi mắt của người đánh cá sáng lên đầy tự hào khi anh ta nhấc con cá chó lớn lên khỏi mặt nước, một chiến lợi phẩm cho tất cả công sức và sự tận tụy của anh ta.