Định nghĩa của từ pickle

picklenoun

Dưa chua

/ˈpɪkl//ˈpɪkl/

Nguồn gốc của từ "pickle" tham chiếu đến nghĩa cũ của từ "pepper", được dùng để mô tả nhiều loại gia vị và thảo mộc, bao gồm hạt tiêu, hạt mù tạt và gừng. Vào cuối những năm 1600, khi ngâm chua trở thành phương pháp bảo quản rau phổ biến, các loại gia vị được sử dụng trong quá trình này được gọi là "peppered" hoặc "rau có hạt tiêu". Theo thời gian, thuật ngữ "pickle" đã phát triển để chỉ cụ thể quá trình bảo quản rau trong giấm hoặc nước muối. Từ "pickle" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "pekel", có nghĩa là "frost" hoặc "đông lạnh". Thuật ngữ này được áp dụng cho quá trình ngâm chua vì rau sẽ trở thành "frozen" trong nước muối, giúp rau không bị hỏng. Vào đầu những năm 1700, từ "pickle" cũng bắt đầu được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "bảo quản trong dung dịch ngâm chua". Cách sử dụng này tiếp tục phát triển qua nhiều thế kỷ và "pickle" cuối cùng không chỉ ám chỉ quá trình ngâm chua mà còn ám chỉ loại rau bảo quản sau đó. Điều thú vị là việc sử dụng từ "pickle" cho các loại rau bảo quản trong giấm có vẻ lạ đối với những người nói tiếng Anh hiện đại, vì chúng ta thường liên tưởng từ "pickle" với dưa chuột. Tuy nhiên, vào thế kỷ 19, khi những người Đức nhập cư mang theo công thức làm dưa cải bắp và các loại rau khác bảo quản trong nước muối, thuật ngữ "pickle" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả tất cả các loại rau ngâm chua. Do đó, nguồn gốc của từ "pickle" có thể bắt nguồn từ việc sử dụng gia vị trong quá trình ngâm chua, và sự phát triển của nó theo thời gian để ám chỉ cụ thể hơn đến chính quá trình này và cuối cùng là các loại rau bảo quản.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt...)

meaning(số nhiều) rau giầm, hoa quả giầm, dưa góp

exampleonion pickles: dưa hành giầm, hành ngâm giấm

examplemango pickles: xoài ngâm giấm

examplevegetable pickles: dưa góp

meaningdung dịch axit để tẩy...

type ngoại động từ

meaninggiầm (củ cải, hành, thịt... vào giấm...)

meaning(hàng hải) xát muối giấm vào (lưng ai) (sau khi đánh đòn)

exampleonion pickles: dưa hành giầm, hành ngâm giấm

examplemango pickles: xoài ngâm giấm

examplevegetable pickles: dưa góp

namespace

a vegetable that has been preserved in vinegar or salt water and has a strong taste, served cold with meat, salads, etc.

một loại rau được bảo quản trong giấm hoặc nước muối và có vị đậm đà, dùng nguội với thịt, salad, v.v.

a cold thick spicy sauce made from fruit and vegetables that have been boiled, often sold in jars and served with meat, cheese, etc.

một loại nước sốt cay lạnh đặc làm từ trái cây và rau củ luộc chín, thường được bán trong lọ và ăn kèm với thịt, phô mai, v.v.

Ví dụ:
  • a cheese and pickle sandwich

    bánh sandwich phô mai và dưa chua

a small cucumber that has been preserved in vinegar before being eaten

một quả dưa chuột nhỏ được bảo quản trong giấm trước khi ăn

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

in a pickle
(informal)in a difficult or unpleasant situation