danh từ
nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt...)
(số nhiều) rau giầm, hoa quả giầm, dưa góp
onion pickles: dưa hành giầm, hành ngâm giấm
mango pickles: xoài ngâm giấm
vegetable pickles: dưa góp
dung dịch axit để tẩy...
ngoại động từ
giầm (củ cải, hành, thịt... vào giấm...)
(hàng hải) xát muối giấm vào (lưng ai) (sau khi đánh đòn)
onion pickles: dưa hành giầm, hành ngâm giấm
mango pickles: xoài ngâm giấm
vegetable pickles: dưa góp