danh từ
(thực vật học) dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm)
dưa chuột
/ˈɡɜːkɪn//ˈɡɜːrkɪn/Nguồn gốc của từ "gherkin" dùng để chỉ một loại dưa chuột muối nhỏ có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 tại Vương quốc Anh. Từ "gherkin" được cho là bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "kerriekeuken", có nghĩa là "rau ngâm nhỏ" hoặc "thùng dưa chua nhỏ". Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những loại dưa chua nhỏ được bán trong các thùng có hình dạng giống dưa chuột muối. Có thể thấy ảnh hưởng của tiếng Hà Lan trong thực tế là từ tiếng Hà Lan để chỉ loại rau này là "gherkijn", đây là cách phát âm tiếng Hà Lan của "kerriekeuken" nhưng sử dụng dạng thu nhỏ của từ này. Thuật ngữ "gherkin" trở nên phổ biến ở Vương quốc Anh do sự phát triển của mối quan hệ thương mại giữa hai quốc gia trong thế kỷ 19. Dưa chuột muối đã trở thành một loại gia vị thời thượng, đặc biệt là trong các nhà hàng cao cấp, và từ "gherkin" được đặt ra để chỉ loại dưa chuột muối đặc biệt này. Ngày nay, dưa chuột muối thường được sử dụng trong các công thức nấu ăn truyền thống của Anh như bánh sandwich, cocktail và salad. Từ "gherkin" vẫn được sử dụng ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh, bao gồm Úc, Canada, New Zealand và Vương quốc Anh, và là một phần quen thuộc trong từ điển ẩm thực dành cho những người sành ăn và những người đam mê văn hóa trên toàn thế giới.
danh từ
(thực vật học) dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm)
a small cucumber that has been preserved in vinegar before being eaten
một quả dưa chuột nhỏ được bảo quản trong giấm trước khi ăn
Bánh sandwich có dưa chuột giòn, mang đến vị chua giòn cho mỗi lần cắn.
Cô mua một lọ dưa chuột muối từ cửa hàng tạp hóa cho chồng mình, người rất thích thêm chúng vào bánh sandwich.
Món salad được trộn với một loại giấm đơn giản và trang trí bằng một vài lát dưa chuột để tăng thêm hương vị.
Chiếc bánh mì kẹp thịt được phủ một lớp dưa chuột muối chua, tạo nên hương vị hấp dẫn.
Dưa chuột trong món ăn mang đến hương vị cay nồng cho món gia vị ngọt và cay.
a small cucumber
một quả dưa chuột nhỏ