Định nghĩa của từ pick through

pick throughphrasal verb

chọn qua

////

Cụm từ "pick through" có nguồn gốc từ bối cảnh nông nghiệp. Khi nông dân và công nhân thu hoạch các loại cây trồng như quả mọng, đậu hoặc ngũ cốc, họ thường sàng lọc chúng, tách những quả chín, tốt khỏi những quả xấu, hỏng. Động từ "pick" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại picien, có nghĩa là "lựa chọn", và liên quan đến từ tiếng Anh cổ pincan, có nghĩa là "lựa chọn". Giới từ "through" thêm cảm giác chuyển động và tiến triển vào hành động hái. Nó chỉ ra rằng quá trình hái bao gồm việc di chuyển qua một khối hoặc một đống thứ gì đó, tách những món mong muốn khi đi. Do đó, "pick through" biểu thị hành động cẩn thận lựa chọn các món từ một nhóm bằng cách sàng lọc hoặc kiểm tra từng món một. Nó có thể được áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, từ phân loại đồ giặt đến chọn những món ăn được từ một loạt các sản phẩm.

namespace
Ví dụ:
  • As she sifted through the contents of the old trunk, Mary carefully picked through each item, separating the keepsakes from the discards.

    Khi lục tung những thứ trong chiếc rương cũ, Mary cẩn thận chọn từng món đồ, tách riêng đồ lưu niệm và đồ bỏ đi.

  • In order to find the rare gemstones among them, the jeweler carefully picked through the batch of crystals.

    Để tìm ra những viên đá quý hiếm trong số đó, người thợ kim hoàn đã cẩn thận lựa chọn giữa các viên pha lê.

  • In the midst of the chaotic aftermath, the investigator combed through the wreckage, carefully picking through the debris in search of any evidence that might help solve the mystery.

    Giữa cảnh hỗn loạn sau vụ tai nạn, điều tra viên đã lục lọi đống đổ nát, cẩn thận tìm kiếm bất kỳ bằng chứng nào có thể giúp giải quyết bí ẩn.

  • The archaeologist delicately picked through the ruins of the ancient temple, unearthing priceless artifacts and treasures that had lain undiscovered for centuries.

    Nhà khảo cổ học đã khéo léo khai quật những tàn tích của ngôi đền cổ, tìm thấy những hiện vật và kho báu vô giá đã nằm ẩn giấu trong nhiều thế kỷ.

  • The businessman combed through the finances of his struggling company, carefully picking through the ledgers in search of hidden profits and discrepancies.

    Vị doanh nhân này đã xem xét kỹ lưỡng tình hình tài chính của công ty đang gặp khó khăn của mình, cẩn thận xem xét sổ sách để tìm kiếm lợi nhuận ẩn và những điểm bất hợp lý.

  • The prospector searched the mountainside, carefully picking through the rocks and soil with his hands and pan, hoping to find a glimmer of gold.

    Người thợ đào vàng tìm kiếm trên sườn núi, cẩn thận đào qua các tảng đá và đất bằng tay và chảo, hy vọng tìm thấy một tia vàng nào đó.

  • The farmer went through his crops, carefully picking through each tomato and pepper, looking for any signs of disease or pests.

    Người nông dân kiểm tra mùa màng của mình, cẩn thận nhặt từng quả cà chua và ớt, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh tật hoặc sâu bệnh.

  • The detective scanned the crime scene, picking through every possible lead and piece of evidence, determined to solve the case.

    Thám tử đã quét hiện trường vụ án, tìm kiếm mọi manh mối và bằng chứng có thể có, quyết tâm giải quyết vụ án.

  • The writer scoured through the pages of her notebook, carefully picking through her ideas and phrases, trying to find the perfect words to express her thoughts.

    Người viết lướt qua các trang sổ tay, cẩn thận chọn lọc những ý tưởng và cụm từ, cố gắng tìm ra những từ ngữ hoàn hảo để diễn đạt suy nghĩ của mình.

  • The chef scrutinized the ingredients in the kitchen, carefully picking through each spice and herb, looking for just the right flavor combinations.

    Đầu bếp kiểm tra kỹ lưỡng các nguyên liệu trong bếp, cẩn thận chọn từng loại gia vị và thảo mộc, tìm kiếm sự kết hợp hương vị phù hợp nhất.