Định nghĩa của từ physicist

physicistnoun

nhà vật lý

/ˈfɪzɪsɪst//ˈfɪzɪsɪst/

Từ "physicist" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 như một dạng cụ thể hơn của thuật ngữ "triết gia tự nhiên", dùng để mô tả các học giả nghiên cứu thế giới tự nhiên thông qua quan sát và thử nghiệm. Khi cộng đồng khoa học mở rộng và chuyên môn hóa, nghiên cứu vật lý, liên quan đến các tính chất và hành vi của vật chất và năng lượng, đã trở thành một lĩnh vực riêng biệt. Vào cuối những năm 1800, thuật ngữ "physicist" xuất hiện để mô tả những cá nhân tập trung nghiên cứu và giáo dục của họ trong lĩnh vực khoa học cụ thể này. Từ "physicist" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phusika", có nghĩa là "natural" hoặc "của tự nhiên". Thuật ngữ này được Aristotle sử dụng để mô tả nhánh triết học liên quan đến thế giới tự nhiên. Trong thời kỳ trung cổ và sau đó, dạng "physicus" hoặc "physicien" thường được sử dụng trong tiếng Latin và tiếng Pháp để chỉ các bác sĩ và người hành nghề y. Tuy nhiên, khi cộng đồng khoa học phát triển, thuật ngữ "physicist" đã trở thành thuật ngữ chỉ những cá nhân chuyên nghiên cứu về vật lý. Ngoài việc chỉ những người hành nghề vật lý, thuật ngữ "physicist" cũng có thêm nhiều nghĩa bổ sung. Ví dụ, từ này có thể ám chỉ một chuyên gia trong một nhánh vật lý cụ thể, chẳng hạn như vật lý hạt nhân hoặc vật lý vật chất ngưng tụ. Trong một số ngữ cảnh, "physicist" cũng được sử dụng thay thế cho "physician" để chỉ các bác sĩ y khoa. Tuy nhiên, theo cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "physicist" thường chỉ một cá nhân đã hoàn thành chương trình giáo dục trình độ đại học, đã công bố nghiên cứu gốc trên các tạp chí khoa học và đóng góp cho cộng đồng khoa học rộng lớn hơn thông qua các nỗ lực hợp tác hoặc tiếp cận cộng đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà vật lý học

meaningnhà duy vật

namespace
Ví dụ:
  • The renowned physicist, Stephen Hawking, has made significant contributions to our understanding of the universe.

    Nhà vật lý học nổi tiếng Stephen Hawking đã có những đóng góp to lớn cho sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.

  • She earned her Ph.D. In physics and now works as a research physicist at the National Institute of Standards and Technology.

    Bà đã lấy bằng Tiến sĩ Vật lý và hiện đang làm việc với tư cách là nhà vật lý nghiên cứu tại Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia.

  • As a physicist, he studied the behavior of subatomic particles and developed a groundbreaking theory on the structure of atoms.

    Là một nhà vật lý, ông đã nghiên cứu hành vi của các hạt hạ nguyên tử và phát triển một lý thuyết mang tính đột phá về cấu trúc của nguyên tử.

  • The physicist, Marie Curie, was the first woman to be awarded a Nobel Prize in physics.

    Nhà vật lý học Marie Curie là người phụ nữ đầu tiên được trao giải Nobel Vật lý.

  • After completing his studies in physics, the young physicist began his career as a professor at the Massachusetts Institute of Technology.

    Sau khi hoàn thành chương trình vật lý, nhà vật lý trẻ này bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò giáo sư tại Học viện Công nghệ Massachusetts.

  • She has published numerous articles in peer-reviewed physics journals and is considered one of the leading experts in her field.

    Bà đã xuất bản nhiều bài viết trên các tạp chí vật lý được bình duyệt và được coi là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình.

  • The physicist's research focuses on developing new technologies that help us better understand the effects of climate change.

    Nghiên cứu của nhà vật lý này tập trung vào việc phát triển các công nghệ mới giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tác động của biến đổi khí hậu.

  • His discoveries in nuclear physics earned him the 1943 Nobel Prize in Physics, which he shared with his colleagues.

    Những khám phá của ông về vật lý hạt nhân đã mang về cho ông giải Nobel Vật lý năm 1943, giải thưởng mà ông chia sẻ với các đồng nghiệp của mình.

  • As a physicist, she is currently working on revolutionary technologies that could transform the field of renewable energy.

    Là một nhà vật lý, hiện bà đang nghiên cứu các công nghệ mang tính cách mạng có thể biến đổi lĩnh vực năng lượng tái tạo.

  • After earning her doctorate in physics, she continued her research in the field, making groundbreaking discoveries that contributed to our understanding of the universe.

    Sau khi lấy bằng tiến sĩ vật lý, bà tiếp tục nghiên cứu trong lĩnh vực này và có những khám phá mang tính đột phá góp phần vào sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.