Định nghĩa của từ hertz

hertznoun

hertz

/hɜːts//hɜːrts/

Thuật ngữ "hertz" (viết tắt là Hz) được đặt theo tên nhà vật lý người Đức Heinrich Hertz, người đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của điện báo không dây và lý thuyết về điện từ. Các thí nghiệm mang tính đột phá của Hertz vào cuối thế kỷ 19 đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm về sự tồn tại của sóng điện từ, tạo thành cơ sở cho sự phát triển của công nghệ vô tuyến và viễn thông. Đơn vị tần số SI (Hệ thống đơn vị quốc tế), "hertz," được thành lập để vinh danh ông vào năm 1930 bởi Hội nghị chung về cân đo. Nó được định nghĩa là số dao động hoặc chu kỳ xảy ra trong một giây và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật điện, vật lý và điện tử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) Héc

namespace
Ví dụ:
  • The wireless router operates at a frequency of 2.4 GHz, which is equivalent to 2400 megahertz or 2400 hertz.

    Bộ định tuyến không dây hoạt động ở tần số 2,4 GHz, tương đương với 2400 megahertz hoặc 2400 hertz.

  • The ultrasound machine emits sound waves at a frequency of around 8 hertz, which is beyond the range of human hearing.

    Máy siêu âm phát ra sóng âm có tần số khoảng 8 hertz, vượt quá phạm vi thính giác của con người.

  • The rotating blades of the fan make a whirring noise at a frequency of approximately 50 hertz.

    Các cánh quạt quay tạo ra tiếng ồn vo ve ở tần số khoảng 50 hertz.

  • The radio transmitter transmits signals at a frequency of 0 megahertz, or 100 million hertz.

    Máy phát vô tuyến truyền tín hiệu ở tần số 0 megahertz, hoặc 100 triệu hertz.

  • The vibrating pitch of the piano string is measured in hertz, and each note has a unique frequency.

    Độ cao rung động của dây đàn piano được đo bằng hertz và mỗi nốt nhạc có một tần số riêng.

  • The resonant frequency of the tuning fork is around 256 hertz, which is used as a standard for calibration purposes.

    Tần số cộng hưởng của âm thoa là khoảng 256 hertz, được dùng làm chuẩn cho mục đích hiệu chuẩn.

  • The blinking of the LED light is regulated by an oscillator that generates a frequency of 50 hertz, making it appear as a visible flicker.

    Sự nhấp nháy của đèn LED được điều chỉnh bởi một bộ dao động tạo ra tần số 50 hertz, khiến nó trông giống như sự nhấp nháy có thể nhìn thấy được.

  • In a circuit design, the resonant frequency of a capacitor and inductor is typically around 0 kHz, or 100,000 hertz.

    Trong thiết kế mạch, tần số cộng hưởng của tụ điện và cuộn cảm thường vào khoảng 0 kHz hoặc 100.000 hertz.

  • The frequency of the calibration signal used in accuracy testing of measuring instruments is typically set at 1 kHz, or 1,000 hertz.

    Tần số của tín hiệu hiệu chuẩn được sử dụng trong thử nghiệm độ chính xác của các thiết bị đo lường thường được đặt ở mức 1 kHz hoặc 1.000 hertz.

  • The sound produced by a musical instrument, such as a clarinet, is a complex mixture of frequencies, with the fundamental tone being the lowest frequency, commonly around 93 hertz.

    Âm thanh do một nhạc cụ tạo ra, chẳng hạn như kèn clarinet, là sự pha trộn phức tạp của các tần số, với âm cơ bản là tần số thấp nhất, thường vào khoảng 93 hertz.