Định nghĩa của từ phreaker

phreakernoun

kẻ lừa đảo

/ˈfriːkə(r)//ˈfriːkər/

Thuật ngữ "phreaker" bắt nguồn từ ngành viễn thông trong những năm 1960 để mô tả những cá nhân thể hiện sự quan tâm và chuyên môn không phổ biến trong hệ thống điện thoại. Thuật ngữ này là từ ghép của "phone" và "freak", một thuật ngữ lóng thường được dùng để mô tả một người có hành vi không theo quy ước hoặc lập dị. Những kẻ phá hoại này, còn được gọi là những kẻ phá hoại điện thoại, đã khám phá ra cách để vượt qua các biện pháp bảo mật của công ty điện thoại và thực hiện các cuộc gọi đường dài miễn phí. Chúng sẽ sử dụng các kỹ thuật như tín hiệu tần số, đấm bốc xanh và quay số chiến tranh để thao túng hệ thống điện thoại. Những hoạt động này thường bị coi là tội phạm và các cơ quan thực thi pháp luật bắt đầu coi những kẻ phá hoại là mối đe dọa. Sự khét tiếng xung quanh những kẻ phá hoại và các hoạt động của chúng đã dẫn đến việc tăng cường các biện pháp bảo mật và hạn chế quyền truy cập vào hệ thống điện thoại, khiến cho ngày nay, các cá nhân khó có thể tham gia vào các hoạt động tương tự.

namespace
Ví dụ:
  • The hacker community has long debated whether phreakers, who specialize in manipulating telephone systems, should be considered cybercriminals or just curious innovators.

    Cộng đồng tin tặc từ lâu đã tranh luận liệu những kẻ chuyên hack hệ thống điện thoại có nên được coi là tội phạm mạng hay chỉ là những nhà sáng tạo tò mò.

  • The infamous phone phreaker Kevin Mitnick was once imprisoned for hacking into telephone networks, revealing that phreakers are not always motivated by financial gain.

    Kẻ hack điện thoại khét tiếng Kevin Mitnick đã từng bị bỏ tù vì hack vào mạng điện thoại, điều này cho thấy kẻ hack không phải lúc nào cũng có động cơ là lợi ích tài chính.

  • Phreakers use a variety of tactics to circumvent telecommunications systems, including blue boxing, red boxing, and wardialing.

    Những kẻ lừa đảo sử dụng nhiều chiến thuật khác nhau để vượt qua hệ thống viễn thông, bao gồm cả chiến thuật chặn xanh, chặn đỏ và gọi điện thoại bảo vệ.

  • Despite being legislated against, phreaking is still a popular pastime among tech-savvy individuals who enjoy pushing the boundaries of traditional communication methods.

    Mặc dù bị pháp luật cấm, nhưng trò lừa đảo này vẫn là trò tiêu khiển phổ biến trong giới những người am hiểu công nghệ và thích phá vỡ ranh giới của các phương pháp giao tiếp truyền thống.

  • Phreakers often participate in hackathons and competitions to showcase their skills at manipulating phone systems, with some prizes being highly coveted among the community.

    Những người chuyên hack thường tham gia các cuộc thi hackathon và cuộc thi để thể hiện kỹ năng điều khiển hệ thống điện thoại, một số giải thưởng được cộng đồng rất thèm muốn.

  • Phreaking has led to notable improvements in telecommunications security and efficiency as symbiotic relationships between phreakers and telecommunications providers have blossomed.

    Phreaking đã mang lại những cải thiện đáng kể về hiệu quả và bảo mật viễn thông khi mối quan hệ cộng sinh giữa những kẻ tấn công và nhà cung cấp dịch vụ viễn thông ngày càng phát triển.

  • Phreakers have a strict code of ethics, known as the "phreaker's creed," which emphasizes the importance of protecting privacy, staying within the law, and avoiding harm to others.

    Những kẻ lừa đảo có bộ quy tắc đạo đức nghiêm ngặt, được gọi là "tín điều của kẻ lừa đảo", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền riêng tư, tuân thủ luật pháp và tránh gây hại cho người khác.

  • Phreakers use phreak boxes, a device similar to a computer keyboard, to dial unusual numbers, cracking cell phone signals and cloning SIM cards.

    Những kẻ lừa đảo sử dụng hộp phreak, một thiết bị tương tự như bàn phím máy tính, để quay số lạ, bẻ khóa tín hiệu điện thoại di động và sao chép thẻ SIM.

  • Phreaking presents a unique challenge for law enforcement, with many phreakers using anonymous chat rooms and encrypted messaging services to evade detection.

    Phreaking là một thách thức đặc biệt đối với cơ quan thực thi pháp luật, khi nhiều kẻ lừa đảo sử dụng phòng trò chuyện ẩn danh và dịch vụ nhắn tin được mã hóa để tránh bị phát hiện.

  • Advances in technology have led to a proliferation of phreakers, and companies are working to stay ahead of the curve by investing in cybersecurity measures to protect against phreaking attacks.

    Những tiến bộ trong công nghệ đã dẫn đến sự gia tăng của các cuộc tấn công lừa đảo, và các công ty đang nỗ lực để đi trước một bước bằng cách đầu tư vào các biện pháp an ninh mạng để chống lại các cuộc tấn công lừa đảo.

Từ, cụm từ liên quan