Định nghĩa của từ photographic memory

photographic memorynoun

bộ nhớ nhiếp ảnh

/ˌfəʊtəˌɡræfɪk ˈmeməri//ˌfəʊtəˌɡræfɪk ˈmeməri/

Thuật ngữ "photographic memory" được nhà tâm lý học người Mỹ Hugo Münsterberg đặt ra vào những năm 1950 để mô tả khả năng ghi nhớ thông tin hình ảnh với độ rõ nét và chi tiết phi thường, như thể tâm trí đang chụp và lưu trữ hình ảnh như một chiếc máy ảnh. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi vào những năm 1970 và 1980, vào thời điểm các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu khả năng ghi nhớ đặc biệt, đặc biệt là ở những cá nhân mắc các tình trạng như hội chứng bác học hoặc chứng liên hợp cảm giác. Tuy nhiên, các nghiên cứu sau đó đã chỉ ra rằng không ai thực sự có trí nhớ chụp ảnh thực sự, vì hệ thống thị giác của con người rất phức tạp và không hoạt động như một chiếc máy ảnh. Mặc dù một số người có thể có khả năng ghi nhớ hình ảnh tốt hơn những người khác do các yếu tố di truyền hoặc môi trường, nhưng sự hiểu biết về cách thức hoạt động của trí nhớ đã dẫn đến sự thay đổi từ việc sử dụng thuật ngữ "photographic memory" sang các mô tả chính xác hơn về mặt khoa học, chẳng hạn như "trí nhớ hình ảnh vượt trội" hoặc "hình ảnh eidetic".

namespace
Ví dụ:
  • Emily's photographic memory allows her to recall every detail of a classroom lecture word for word, as if it were a series of photographs imprinted in her mind.

    Trí nhớ siêu phàm của Emily cho phép cô nhớ lại từng chi tiết của một bài giảng trên lớp, như thể đó là một loạt ảnh được in sâu vào tâm trí cô.

  • Brian's visual learning skills are so photographic that he can effortlessly distinguish between two identical books, each filled with over 500 pages of text, simply based on a single glance.

    Kỹ năng học trực quan của Brian cực kỳ nhạy bén đến nỗi cậu bé có thể dễ dàng phân biệt được hai cuốn sách giống hệt nhau, mỗi cuốn dày hơn 500 trang chữ, chỉ bằng một cái liếc mắt.

  • The forensic scientist's photographic memory aided in identifying the critical evidence from the crime scene, as she could recall every tiny detail of the location and the objects present.

    Trí nhớ hình ảnh của nhà khoa học pháp y đã hỗ trợ việc xác định bằng chứng quan trọng tại hiện trường vụ án, vì bà có thể nhớ lại mọi chi tiết nhỏ về địa điểm và các đồ vật có mặt.

  • The artist's photographic memory enables her to recreate paintings and drawings from memory with an uncanny level of accuracy, as if each image was imprinted onto her mind.

    Trí nhớ nhiếp ảnh của nghệ sĩ cho phép bà tái tạo các bức tranh và bản vẽ từ trí nhớ với độ chính xác đáng kinh ngạc, như thể từng hình ảnh đã được in sâu vào tâm trí bà.

  • After watching a movie just once, Jane's photographic memory allows her to recall every scene, line, and detail as if it were a photograph.

    Chỉ cần xem một bộ phim một lần, trí nhớ siêu phàm của Jane cho phép cô nhớ lại mọi cảnh quay, từng câu thoại và chi tiết như thể đó là một bức ảnh.

  • The pianist's photographic memory helps him remember entire symphonies by heart, allowing him to perform with exceptional clarity and accuracy.

    Trí nhớ siêu phàm của nghệ sĩ piano giúp ông ghi nhớ toàn bộ bản giao hưởng, cho phép ông biểu diễn với độ rõ nét và chính xác đặc biệt.

  • The chef's photographic memory helps her remember the precise recipes and cooking techniques by heart, leading to culinary masterpieces.

    Trí nhớ siêu phàm của đầu bếp giúp cô ghi nhớ chính xác các công thức nấu ăn và kỹ thuật nấu ăn, tạo nên những kiệt tác ẩm thực.

  • The athletes' photographic memory helps them to remember the layout of the field, the positions of other athletes, and every play executed to gain an advantage.

    Trí nhớ hình ảnh của các vận động viên giúp họ nhớ cách bố trí sân, vị trí của các vận động viên khác và mọi pha chơi để giành lợi thế.

  • The historian's photographic memory helped to piece together a complex puzzle of artifacts and events, providing an unparalleled understanding of the past.

    Trí nhớ siêu phàm của nhà sử học đã giúp ghép lại những mảnh ghép phức tạp của các hiện vật và sự kiện, mang lại sự hiểu biết vô song về quá khứ.

  • The architect's photographic memory allows him to quickly visualize the layout and design of a building from sketches and blueprints, leading to exceptional and innovative results.

    Trí nhớ siêu phàm của kiến ​​trúc sư cho phép họ nhanh chóng hình dung bố cục và thiết kế của tòa nhà từ các bản phác thảo và bản thiết kế, mang lại những kết quả đặc biệt và sáng tạo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches