- The scientist placed a photoelectric cell in front of a bright light source to measure the intensity of the light.
Nhà khoa học đặt một tế bào quang điện trước một nguồn sáng mạnh để đo cường độ ánh sáng.
- The solar-powered vehicle used a series of photoelectric cells to convert sunlight into electrical energy.
Xe chạy bằng năng lượng mặt trời sử dụng một loạt các tế bào quang điện để chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng điện.
- The smoke detector in my house uses a photoelectric cell to detect smoke particles and trigger the alarm.
Máy báo khói trong nhà tôi sử dụng một tế bào quang điện để phát hiện các hạt khói và kích hoạt báo động.
- The traffic signal at the intersection employed a photoelectric cell to detect the approaching vehicles and initiate the change in traffic light.
Đèn tín hiệu giao thông tại ngã tư sử dụng một tế bào quang điện để phát hiện các phương tiện đang tới gần và khởi động đèn giao thông đổi màu.
- The photocopier machine uses a photoelectric cell to scan and convert the document into digital format.
Máy photocopy sử dụng tế bào quang điện để quét và chuyển đổi tài liệu sang định dạng kỹ thuật số.
- The barcode scanner employs a photoelectric cell to read and interpret the unique barcode symbols.
Máy quét mã vạch sử dụng một tế bào quang điện để đọc và giải mã các ký hiệu mã vạch riêng biệt.
- The security light outside my house is connected to a photoelectric cell that turns on automatically at dusk.
Đèn an ninh bên ngoài nhà tôi được kết nối với một tế bào quang điện tự động bật khi trời tối.
- The doctor used a photoelectric cell to examine the electroretinogram of the patient's eye for signs of retinal disease.
Bác sĩ sử dụng một tế bào quang điện để kiểm tra điện đồ võng mạc của mắt bệnh nhân để tìm dấu hiệu của bệnh võng mạc.
- The military deployed a system of photoelectric cells on the border to detect any unauthorized enterers and trigger an alarm.
Quân đội đã triển khai một hệ thống tế bào quang điện ở biên giới để phát hiện bất kỳ người xâm nhập trái phép nào và kích hoạt báo động.
- The astronaut used a photoelectric cell as a flashlight to navigate through the darkness of the space station.
Phi hành gia đã sử dụng một tế bào quang điện như một chiếc đèn pin để định hướng trong bóng tối của trạm vũ trụ.