Định nghĩa của từ photocopier

photocopiernoun

máy photocopy

/ˈfəʊtəʊkɒpiə(r)//ˈfəʊtəʊkɑːpiər/

Thuật ngữ "photocopier" lần đầu tiên được Tập đoàn Xerox đặt ra vào những năm 1950, nơi đã giới thiệu máy photocopy thương mại đầu tiên vào năm 1959. Vào thời điểm đó, thiết bị này được gọi là Xerox 914 và sử dụng quy trình photocopy khô để sao chép tài liệu. Thuật ngữ "photocopier" là sự kết hợp của các từ "photograph" và "replicate", ám chỉ khả năng sao chép tài liệu của máy bằng các nguyên lý nhiếp ảnh. Cụ thể, máy photocopy sử dụng hệ thống gương, thấu kính và trống ghi phức tạp để chụp ảnh tài liệu và sao chép lên một tờ giấy. Thuật ngữ "photocopier" nhanh chóng được sử dụng rộng rãi để mô tả công nghệ mới này, công nghệ đã cách mạng hóa cách mọi người sao chép và chia sẻ tài liệu. Ngày nay, máy photocopy vẫn được sử dụng rộng rãi, mặc dù công nghệ quét và in kỹ thuật số đã thay thế phần lớn máy photocopy truyền thống.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmáy photocopy, máy sao chụp tài liệu

namespace
Ví dụ:
  • The company invested in a new high-speed photocopier to enhance their document processing efficiency.

    Công ty đã đầu tư vào một máy photocopy tốc độ cao mới để nâng cao hiệu quả xử lý tài liệu.

  • The library recently issued a new policy stating that users are only allowed to make a certain number of copies on the photocopier each day.

    Thư viện gần đây đã ban hành chính sách mới nêu rõ rằng người dùng chỉ được phép sao chép một số lượng bản sao nhất định bằng máy photocopy mỗi ngày.

  • I copied several pages from a textbook using the photocopier at the library before my exams.

    Tôi đã sao chép một số trang sách giáo khoa bằng máy photocopy ở thư viện trước kỳ thi.

  • The photocopier in the admin office has been acting up lately, causing delays in our daily operations.

    Máy photocopy ở văn phòng hành chính gần đây bị trục trặc, gây chậm trễ trong hoạt động hàng ngày của chúng tôi.

  • We need to replace the old, outdated photocopier in our office as it is constantly jamming and producing inadequate copies.

    Chúng tôi cần thay thế máy photocopy cũ, lỗi thời trong văn phòng vì nó liên tục bị kẹt và in ra bản sao không đạt yêu cầu.

  • My friend accidentally left her confidential documents on the photocopier and now she's worried that someone might pick them up by mistake.

    Bạn tôi vô tình để quên tài liệu mật trên máy photocopy và giờ cô ấy lo lắng rằng ai đó có thể vô tình lấy mất chúng.

  • The photocopier has a scanning function that allows us to scan documents and save them to our computer or email them directly.

    Máy photocopy có chức năng quét cho phép chúng ta quét tài liệu và lưu vào máy tính hoặc gửi trực tiếp qua email.

  • The photocopying machine at the supermarket serves as a convenient option for customers who need to copy receipts or other documents.

    Máy photocopy tại siêu thị là lựa chọn tiện lợi cho khách hàng khi cần sao chép hóa đơn hoặc các giấy tờ khác.

  • The photocopier in the conference room is equipped with a duplex option, meaning we can save paper and produce double-sided copies.

    Máy photocopy trong phòng hội nghị được trang bị chức năng in hai mặt, nghĩa là chúng ta có thể tiết kiệm giấy và in được hai mặt.

  • During our last team meeting, we discussed the possibility of installing a new digital photocopier that integrates with our cloud storage system to promote better collaboration and organisation.

    Trong cuộc họp nhóm gần đây nhất, chúng tôi đã thảo luận về khả năng lắp đặt máy photocopy kỹ thuật số mới tích hợp với hệ thống lưu trữ đám mây của chúng tôi để thúc đẩy sự cộng tác và tổ chức tốt hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches