Định nghĩa của từ photocell

photocellnoun

di động ảnh

/ˈfəʊtəʊsel//ˈfəʊtəʊsel/

"Photocell" kết hợp hai từ: "photo" và "cell". "Photo" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phos", nghĩa là "ánh sáng". Đây là tiền tố phổ biến trong các từ liên quan đến ánh sáng, như nhiếp ảnh và quang hợp. "Cell" bắt nguồn từ tiếng Latin "cella", nghĩa là "phòng nhỏ". Đây là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để chỉ đơn vị nhỏ nhất của một sinh vật sống, nhưng cũng biểu thị bất kỳ ngăn hoặc không gian nhỏ nào. Trong ngữ cảnh của "photocell,", "cell" dùng để chỉ một thiết bị chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng điện, hoạt động như một "room" nhỏ nơi diễn ra quá trình chuyển đổi này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) photo

namespace
Ví dụ:
  • The photocell in the garage door opener sensors the amount of light and triggers the door to open or close accordingly.

    Cảm biến quang điện trong bộ mở cửa nhà để xe sẽ cảm nhận lượng ánh sáng và kích hoạt cửa mở hoặc đóng cho phù hợp.

  • The streetlamps are equipped with photocells that turn on automatically when it becomes dark outside.

    Đèn đường được trang bị các tế bào quang điện tự động bật sáng khi trời tối.

  • The photocell in my watch charges up during the day and powers the digital display at night.

    Pin quang điện trong đồng hồ của tôi được sạc vào ban ngày và cung cấp năng lượng cho màn hình kỹ thuật số vào ban đêm.

  • The burglar alarm system in my house has a photocell that detects any changes in light levels and activates the alarm if there is unusual activity.

    Hệ thống báo trộm trong nhà tôi có một cảm biến quang điện phát hiện mọi thay đổi về mức độ ánh sáng và kích hoạt báo động nếu có hoạt động bất thường.

  • The photocell on the roof of my workspace helps regulate the amount of electricity generated by the solar panels.

    Pin quang điện trên mái nơi làm việc của tôi giúp điều chỉnh lượng điện được tạo ra bởi các tấm pin mặt trời.

  • The pool lights at the community center are fitted with photocells that switch on when the area is used in the evening.

    Đèn hồ bơi tại trung tâm cộng đồng được lắp các tế bào quang điện sẽ bật sáng khi khu vực này được sử dụng vào buổi tối.

  • The emergency exit sign outside my building uses photocells to conserve energy and glow only when there is low light.

    Biển báo thoát hiểm bên ngoài tòa nhà của tôi sử dụng tế bào quang điện để tiết kiệm năng lượng và chỉ phát sáng khi thiếu sáng.

  • In my garden, I have installed a photocell that turns on the irrigation system automatically when the sun goes down.

    Trong vườn nhà tôi, tôi đã lắp đặt một tế bào quang điện tự động bật hệ thống tưới khi mặt trời lặn.

  • The photocell in my car's headlights helps adjust the brightness of the lights and prevents them from blinding other drivers around me.

    Cảm biến quang điện trong đèn pha xe của tôi giúp điều chỉnh độ sáng của đèn và tránh làm chói mắt những người lái xe khác xung quanh.

  • During the winter, the photocell on the garden fountain ensures that the pump stays active even when the sun isn't as strong as it is in the summer.

    Vào mùa đông, tế bào quang điện trên đài phun nước trong vườn đảm bảo máy bơm vẫn hoạt động ngay cả khi ánh nắng mặt trời không mạnh như mùa hè.

Từ, cụm từ liên quan

All matches