Định nghĩa của từ allophone

allophoneadjective

nói nhiều thứ tiếng

/ˈæləfəʊn//ˈæləfəʊn/

Thuật ngữ "allophone" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "allos," nghĩa là "khác" và "phone," nghĩa là "sound" hoặc "giọng nói". Allophone được nhà ngôn ngữ học người Thụy Sĩ Ferdinand de Saussure đặt ra vào thế kỷ 19. Saussure sử dụng thuật ngữ này để mô tả một phone (âm thanh) khác với một phone khác, nhưng không phải về giá trị ngữ âm của nó, hoặc âm thanh mà nó biểu thị trong một ngôn ngữ. Nói cách khác, một allophone là một biến thể của một âm vị, là một âm thanh riêng biệt hoặc sự kết hợp âm thanh giúp phân biệt một từ với một từ khác trong một ngôn ngữ. Các allophone thường được phân biệt với nhau bằng những biến thể tinh tế trong cách phát âm, chẳng hạn như thay đổi về cao độ, thanh điệu hoặc chất lượng nguyên âm. Bất chấp những khác biệt này, các allophone vẫn được coi là tương đương về nghĩa và được sử dụng thay thế cho nhau trong các ngữ cảnh ngôn ngữ cụ thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(ngôn ngữ) tha âm vị

namespace
Ví dụ:
  • The "l" sound in the word "call" is an allophone of the phoneme /l/, while the "ll" sound in the word "hall" represents a separate phoneme /ʎ/.

    Âm "l" trong từ "call" là một âm vị khác của âm vị /l/, trong khi âm "ll" trong từ "hall" biểu thị một âm vị riêng biệt /ʎ/.

  • The vowel sound in the word "cat" is an allophone of the phoneme /æ/ when it appears before a voiceless consonant, such as in "math" or "hat".

    Nguyên âm trong từ "cat" là một dạng dị âm của âm vị /æ/ khi nó xuất hiện trước một phụ âm vô thanh, chẳng hạn như trong "math" hoặc "hat".

  • The "ch" sound in the word "chemistry" is a single allophone for both of the phonemes /t͡ʃ/ and /hbar/, dependent on the surrounding phonemes in the word.

    Âm "ch" trong từ "chemistry" là một âm vị duy nhất cho cả hai âm vị /t͡ʃ/ và /hbar/, tùy thuộc vào các âm vị xung quanh trong từ.

  • The "sh" sound in the word "ship" is an allophone of the phoneme /ʃ/, while the "s" or "sh" sound at the end of a word, like in "miss", is a separate allophone.

    Âm "sh" trong từ "ship" là một âm vị khác của âm vị /ʃ/, trong khi âm "s" hoặc "sh" ở cuối từ, như trong "miss", là một âm vị khác riêng biệt.

  • In some languages, the "th" sound in words like "thin" is an allophone of a different phoneme, represented by a unique character or letter combination in that language's orthography.

    Ở một số ngôn ngữ, âm "th" trong những từ như "thin" là một âm vị khác của một âm vị khác, được biểu thị bằng một ký tự hoặc tổ hợp chữ cái duy nhất trong chính tả của ngôn ngữ đó.

  • The "t" sound at the end of a word, like in "bet", can be an allophone of the phoneme /d/ in certain dialects or speech patterns.

    Âm "t" ở cuối từ, như trong "bet", có thể là một âm vị khác của âm vị /d/ trong một số phương ngữ hoặc mẫu câu nói.

  • In many accents and dialects, the "r" sound in a word like "red" is not pronounced; instead, it is an allophone of a more relaxed "r" sound or is omitted altogether.

    Trong nhiều giọng và phương ngữ, âm "r" trong một từ như "red" không được phát âm; thay vào đó, nó là một dạng khác âm của âm "r" nhẹ nhàng hơn hoặc bị bỏ hoàn toàn.

  • The "w" sound at the beginning of a word, like in "was", is an allophone of the phonemes /w/ and the following vowel, represented by separate letters in the orthography.

    Âm "w" ở đầu một từ, giống như trong "was", là một âm vị khác của âm vị /w/ và nguyên âm theo sau, được biểu thị bằng các chữ cái riêng biệt trong chính tả.

  • The "y" sound in the word "very" is an allophone of the phoneme /ɛr/ when it appears before a vowel, but an entirely different phoneme in other contexts.

    Âm "y" trong từ "very" là một âm vị khác của âm vị /ɛr/ khi nó xuất hiện trước một nguyên âm, nhưng lại là một âm vị hoàn toàn khác trong các ngữ cảnh khác.

  • In many languages, there are multiple allophones for a single phoneme, depending on the vowel or consonant sounds that surround it.

    Trong nhiều ngôn ngữ, có nhiều cách phát âm khác nhau cho một âm vị, tùy thuộc vào nguyên âm hoặc phụ âm xung quanh nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches