Định nghĩa của từ phantom

phantomnoun

ma

/ˈfæntəm//ˈfæntəm/

Từ "phantom" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, khi đó nó ban đầu được viết là "φάντωμα" (phát âm là fántōma) và được dùng để mô tả một thứ gì đó xuất hiện đột ngột và bất ngờ, thường có nguồn gốc siêu nhiên hoặc siêu nhiên. Trong thần thoại Hy Lạp, từ phantom có ​​liên quan trực tiếp đến nữ thần Hecate, vì người ta tin rằng bà có khả năng tạo ra ảo ảnh, có thể mang hình dạng của những bóng ma. Những ảo ảnh này thường nhằm mục đích lừa dối và đánh lừa, và có thể mang hình dạng ma quái hoặc quang phổ. Ngôn ngữ Latinh đã áp dụng khái niệm bóng ma của tiếng Hy Lạp, dịch nó thành "phánṭōma" (từ tiếng Hy Lạp "φάντωμα"). Gốc tiếng Latinh này phần lớn chịu trách nhiệm cho từ tiếng Anh hiện đại "phantom," có nghĩa là đã phát triển theo thời gian để bao gồm cả các định nghĩa siêu nhiên và không siêu nhiên. Vào cuối thế kỷ 17, từ "phantom" bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh, lúc đầu xuất hiện trong bối cảnh thơ ca và văn học để mô tả thứ gì đó ma quái hoặc ma quái. Theo thời gian, khi công nghệ phát triển, thuật ngữ này bắt đầu gắn liền với nhiều ý nghĩa tượng trưng hơn, ám chỉ thứ gì đó dường như tồn tại, nhưng thực tế lại không có hoặc không thể chứng minh hoặc chứng minh được. Ngày nay, thuật ngữ "phantom" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học viễn tưởng, tâm lý học và thể thao, thường mang ý nghĩa tượng trưng hoặc tượng trưng hơn là liên tưởng ban đầu với hiện tượng siêu nhiên hoặc ma quái. Tuy nhiên, từ này vẫn giữ lại một số gốc Hy Lạp cổ đại, nhắc nhở chúng ta về bản chất lâu dài và hấp dẫn của sự xuất hiện và ảo ảnh.

Tóm Tắt

type danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (cũng) fantom)

meaningma, bóng ma

meaningảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng

meaning(định ngữ) hão huyền, ma, không có thực

examplea phantom ship: con tàu ma

namespace

a ghost

một con ma

Ví dụ:
  • the phantom of his dead father

    bóng ma của người cha đã chết

  • The old abandoned mansion was said to be haunted by a phantom that roamed the halls at night.

    Ngôi biệt thự cũ bị bỏ hoang này được cho là bị ma ám bởi một bóng ma thường lang thang trong hành lang vào ban đêm.

  • Some people believe that a phantom train continues to pass through the tunnel, even though no actual train has traveled that route for years.

    Một số người tin rằng có một đoàn tàu ma vẫn tiếp tục chạy qua đường hầm, mặc dù không có đoàn tàu thực sự nào chạy qua tuyến đường đó trong nhiều năm.

  • The phantom pain in his leg persisted long after the surgery, causing him discomfort and confusion.

    Cơn đau ảo ở chân vẫn kéo dài rất lâu sau ca phẫu thuật, khiến anh cảm thấy khó chịu và bối rối.

  • Her fear of the dark was so great that she imagined she saw phantom figures lurking in the shadows.

    Nỗi sợ bóng tối của cô lớn đến mức cô tưởng tượng mình nhìn thấy những bóng ma ẩn núp trong bóng tối.

a thing that exists only in your imagination

một thứ chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng của bạn

Ví dụ:
  • Phantoms and chimeras inhabited her brain.

    Những bóng ma và chimera sống trong não cô.

Từ, cụm từ liên quan