Định nghĩa của từ phantom limb

phantom limbnoun

chi ảo

/ˌfæntəm ˈlɪm//ˌfæntəm ˈlɪm/

Thuật ngữ "phantom limb" ám chỉ cảm giác mà người bị cụt chi trải qua, khi họ cảm thấy chi bị mất của mình vẫn còn đó. Đây là một tình trạng y khoa đã được công nhận từ thời cổ đại, nhưng mãi đến thế kỷ 19, thuật ngữ "phantom limb" mới được Bác sĩ phẫu thuật Charles Sherrington đặt ra vào năm 1869. Sherrington mô tả cảm giác này là "phantom limb" khi ông quan sát thấy người bị cụt chi mô tả chi của họ vẫn còn đó, mặc dù đã bị cắt cụt. Thuật ngữ "phantom" ám chỉ thực tế là chi không còn hiện diện về mặt vật lý, trong khi "limb" ám chỉ bộ phận cơ thể đã bị cắt cụt. Nguyên nhân gây ra chi ảo vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng người ta tin rằng đó là kết quả của nỗ lực của não nhằm diễn giải và hiểu được các tín hiệu mà nó nhận được từ cơ thể. Khi một chi bị cắt cụt, não vẫn tiếp tục nhận được các tín hiệu từ các dây thần kinh còn lại, mà não diễn giải là đến từ chi bị mất. Hội chứng chi ma có thể khác nhau về mức độ nghiêm trọng, từ cảm giác ngứa ran nhẹ đến cảm giác đau đớn và khó chịu có thể làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày. Các lựa chọn điều trị có thể bao gồm vật lý trị liệu, thuốc men và liệu pháp hành vi nhận thức để giúp kiểm soát các triệu chứng.

namespace
Ví dụ:
  • After losing his leg in a car accident, the patient began experiencing phantom limb sensations, where he felt as though his missing limb was still present and sometimes even in pain.

    Sau khi mất chân trong một vụ tai nạn xe hơi, bệnh nhân bắt đầu có cảm giác chân tay ma, khi đó anh cảm thấy như thể chân tay đã mất vẫn còn và đôi khi còn đau đớn.

  • The veteran's phantom limb still sometimes woke him up at night, as if his missing hand was trying to reach out and grab something in the darkness.

    Đôi khi, cánh tay ma của cựu chiến binh vẫn đánh thức ông dậy vào ban đêm, như thể bàn tay bị mất của ông đang cố vươn ra và nắm lấy thứ gì đó trong bóng tối.

  • The amputee's phantom limb would sometimes tingle or feel heavy, as if it were still attached to her body.

    Đôi khi, chi bị cắt cụt của người bệnh sẽ có cảm giác ngứa ran hoặc nặng nề, như thể nó vẫn còn gắn liền với cơ thể.

  • The surgeon explained that phantom limb pain was a common experience for amputees, and that it was not a sign of madness or hysteria, but rather a natural phenomenon.

    Bác sĩ phẫu thuật giải thích rằng cơn đau chi ma là một trải nghiệm phổ biến đối với những người bị cụt chi, và đó không phải là dấu hiệu của sự điên rồ hay cuồng loạn mà là một hiện tượng tự nhiên.

  • The specialist in phantom limb pain offered the patient a variety of treatments, including physical therapy, medication, and neurostimulation, in order to manage the uncomfortable sensations.

    Chuyên gia về chứng đau chi ma đã đưa ra cho bệnh nhân nhiều phương pháp điều trị khác nhau, bao gồm vật lý trị liệu, dùng thuốc và kích thích thần kinh, để kiểm soát cảm giác khó chịu.

  • The phantom limb seemed to have a will of its own, sometimes moving or shifting in the patient's mind without any obvious cause.

    Chi ảo này dường như có ý chí riêng, đôi khi di chuyển hoặc dịch chuyển trong tâm trí bệnh nhân mà không có nguyên nhân rõ ràng.

  • The scientist theorized that phantom limb pain was a result of the brain struggling to adjust to the loss of a limb, and that it might be possible to retrain the central nervous system to lessen the discomfort.

    Các nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng cơn đau chi ma là kết quả của việc não phải vật lộn để thích nghi với việc mất đi một chi, và có thể huấn luyện lại hệ thần kinh trung ương để giảm bớt sự khó chịu.

  • The patient spoke of her phantom limb as a ghostly presence, a part of her that was gone but still lingered in her thoughts and feelings.

    Bệnh nhân nói rằng chi giả của cô như một bóng ma, một phần của cô đã biến mất nhưng vẫn còn ám ảnh trong suy nghĩ và cảm xúc của cô.

  • The specialist warned the patient that phantom limb pain could last for years, even decades, and that it was important to be patient with oneself and not give up hope for relief.

    Chuyên gia cảnh báo bệnh nhân rằng cơn đau chi ma có thể kéo dài trong nhiều năm, thậm chí nhiều thập kỷ và điều quan trọng là phải kiên nhẫn với bản thân và không từ bỏ hy vọng chữa khỏi.

  • The veteran's phantom limb continued to haunt him, a specter of his past that seemed impossible to shake, but he learned to accept its presence and focus on the positives in life.

    Chi giả của cựu chiến binh vẫn tiếp tục ám ảnh anh, một bóng ma trong quá khứ dường như không thể thoát khỏi, nhưng anh đã học cách chấp nhận sự hiện diện của nó và tập trung vào những điều tích cực trong cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches