Định nghĩa của từ mescal

mescalnoun

mescal

/ˈmeskæl//ˈmeskæl/

Từ "mescal" bắt nguồn từ tiếng Nahuatl, ngôn ngữ được người Aztec sử dụng ở Mexico thời tiền Columbus. Trong tiếng Nahuatl, từ "mexcalli" dùng để chỉ nhựa cây của một số loài xương rồng, đặc biệt là chi Agave đã có từ hàng thế kỷ trước, mọc ở các sa mạc và vùng khô hạn của Mexico. Cây agave rất được tôn kính trong các nền văn hóa Trung Mỹ và nhựa cây thường được sử dụng cho mục đích nghi lễ. Khi người Tây Ban Nha đến Mexico vào thế kỷ 16, họ đã gặp phải người bản địa nói tiếng Nahuatl, những người đã giới thiệu cho họ cách sử dụng mescal. Người Tây Ban Nha đã sử dụng từ "mescal" để chỉ nhựa cây agave và cuối cùng nó được dùng để chỉ một loại rượu chưng cất được làm từ cùng một loại cây. Ngày nay, mescal chủ yếu được sản xuất tại vùng Oaxaca của Mexico, nơi nó thường được sử dụng như một loại rượu truyền thống trong các bối cảnh nghi lễ, cũng như được thưởng thức như một loại đồ uống theo đúng nghĩa của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The desert town was famous for its mescal trails that wove through the cactus and sand.

    Thị trấn sa mạc này nổi tiếng với những con đường mòn mescal uốn lượn qua những rặng xương rồng và cát.

  • The bartender poured a shot of smoky mescal into her customer's glass, warning him that it packed quite a punch.

    Người pha chế rót một ly rượu mescal khói vào ly của khách hàng, cảnh báo rằng nó có mùi khá nồng.

  • The campfire aroma of roasting mescal was a welcomed treat as the group gathered around for stories and s'mores.

    Mùi thơm của mescal nướng trên lửa trại là một niềm vui khi cả nhóm tụ tập lại để kể chuyện và ăn bánh quy kẹp dẻo.

  • The traveler stumbled upon a mescal farm, watching intently as the agaves were harvested and distilled for the spirited drink.

    Lữ khách tình cờ đi ngang qua một trang trại sản xuất rượu mescal và chăm chú theo dõi quá trình thu hoạch và chưng cất cây thùa để làm đồ uống có cồn.

  • The traditional Mescaleria ceremony held by the indigenous people of Oaxaca was a sight to behold, filled with mescal tasting and ancient rituals.

    Lễ hội Mescaleria truyền thống do người dân bản địa Oaxaca tổ chức là một cảnh tượng đáng chú ý, với nhiều nghi lễ cổ xưa và hoạt động nếm thử rượu mescal.

  • The novelist sipped on a glass of mescal while working on her latest manuscript, letting the smooth and exotic flavor work its creative magic.

    Nữ tiểu thuyết gia nhấp một ngụm rượu mescal trong khi làm việc với bản thảo mới nhất của mình, để hương vị êm dịu và kỳ lạ của nó phát huy tác dụng sáng tạo.

  • The chef added mescal as a secret ingredient to his spicy margarita, surprising his customers with the unique twist.

    Đầu bếp đã thêm mescal như một thành phần bí mật vào món margarita cay của mình, khiến khách hàng ngạc nhiên với hương vị độc đáo.

  • The museum exhibit currently featured a showcase of mescal stills and distillation processes, highlighting the history and culture surrounding the drink.

    Triển lãm hiện tại của bảo tàng trưng bày các thiết bị chưng cất mescal và quy trình chưng cất, làm nổi bật lịch sử và văn hóa xung quanh loại đồ uống này.

  • The couple went on a mescal tour of Mexico, learning about the various aromas, flavor profiles, and traditions surrounding the drink.

    Cặp đôi đã đi tham quan mescal ở Mexico, tìm hiểu về nhiều loại hương vị, mùi thơm và truyền thống khác nhau xung quanh loại đồ uống này.

  • The señora served her guests a selection of mescals, some crisp and fresh and others rich and earthy, highlighting the diverse spectrum of the flavorful drink.

    Quý bà phục vụ khách nhiều loại rượu mescal, một số loại giòn và tươi, một số loại khác có vị đậm đà và thơm nồng, làm nổi bật hương vị đa dạng của thức uống này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches