tính từ
cá nhân, tư, riêng
my personal opinion: ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi
this is personal to myself: đây là việc riêng của tôi
nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân
personal remarks: những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/
ngoại động từ
nhân cách hoá
my personal opinion: ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi
this is personal to myself: đây là việc riêng của tôi
là hiện thân của
personal remarks: những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/