Định nghĩa của từ permanent

permanentadjective

lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên

/ˈpəːmənənt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "permanent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "permanens" có nghĩa là "lasting" hoặc "remaining". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "per", có nghĩa là "through" hoặc "thoroughly", và "manere", có nghĩa là "ở lại" hoặc "duy trì". Từ tiếng Latin "permanens" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "permanent", và ban đầu có nghĩa là "remaining" hoặc "enduring". Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển thành "-lasting" hoặc "long-lasting", và cuối cùng là nghĩa hiện đại của nó là "lasting forever" hoặc "not temporary".

Tóm Tắt

type tính từ ((cũng) permanent)

meaninglâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định

examplepermanent wave: tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn

examplepermanent way: nền đường sắt (đã làm xong)

typeDefault

meaningkhông đổi, thường xuyên, thường trực

namespace
Ví dụ:
  • Her bright red hair is a permanent dye job, so she never has to worry about touching it up.

    Mái tóc đỏ tươi của cô là tóc nhuộm vĩnh viễn nên cô không bao giờ phải lo lắng về việc phải dặm lại.

  • The ink on his tattoo is a permanent marking that will never fade.

    Mực trên hình xăm của anh ấy là dấu ấn vĩnh viễn không bao giờ phai.

  • The marks left on the sidewalk by severe winter weather are a permanent reminder of the harsh climate.

    Những dấu vết để lại trên vỉa hè do thời tiết mùa đông khắc nghiệt là lời nhắc nhở thường trực về khí hậu khắc nghiệt.

  • The wrinkles etched into his skin are a permanent testament to a life filled with laughter and joy.

    Những nếp nhăn hằn trên da ông là minh chứng vĩnh cửu cho một cuộc sống tràn ngập tiếng cười và niềm vui.

  • The clock tower in the center of town has been a permanent fixture for over a hundred years.

    Tháp đồng hồ ở trung tâm thị trấn đã là công trình cố định trong hơn một trăm năm.

  • The smell of saltwater still lingers in the air near the coast, a permanent reminder of the ocean's presence.

    Mùi nước mặn vẫn còn phảng phất trong không khí gần bờ biển, như một lời nhắc nhở thường trực về sự hiện diện của đại dương.

  • The heirloom ring that she inherited from her grandmother has a permanent place on her finger, a symbol of her lineage.

    Chiếc nhẫn gia truyền mà cô được thừa hưởng từ bà ngoại luôn nằm trên ngón tay cô, biểu tượng cho dòng dõi của cô.

  • The legacy of his grandfather's hard work and determination is a permanent part of his family's story.

    Di sản về sự chăm chỉ và quyết tâm của ông nội là một phần không thể thiếu trong câu chuyện của gia đình ông.

  • The damage caused by the storm was permanent, leaving a lasting scar on the neighborhood.

    Thiệt hại do cơn bão gây ra là vĩnh viễn, để lại vết sẹo lâu dài cho khu phố.

  • The sound of church bells ringing every Sunday is a permanent backdrop to her childhood memories.

    Tiếng chuông nhà thờ ngân vang mỗi Chủ Nhật luôn là phông nền thường trực cho những ký ức tuổi thơ của cô.