Định nghĩa của từ performance art

performance artnoun

nghệ thuật trình diễn

/pəˈfɔːməns ɑːt//pərˈfɔːrməns ɑːrt/

Thuật ngữ "performance art" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1960 như một cách để mô tả một hình thức nghệ thuật đương đại mới kết hợp các yếu tố của sân khấu, khiêu vũ và nghệ thuật thị giác thành những trải nghiệm nhập vai và tương tác. Nó bắt nguồn từ một phản ứng chống lại bối cảnh phòng trưng bày nghệ thuật truyền thống, khi các nghệ sĩ tìm cách thoát khỏi những ràng buộc của các vật thể tĩnh và khám phá những cách mới để thu hút khán giả. Nghệ thuật trình diễn thường mang thông điệp xã hội, chính trị hoặc triết học và được coi là một phương tiện để thách thức các ý tưởng thông thường về nghệ thuật và thẩm mỹ. Thuật ngữ này được công nhận rộng rãi hơn trong thế giới nghệ thuật vào những năm 1970 khi thể loại này ngày càng trở nên phổ biến, thu hút đông đảo khán giả và truyền cảm hứng cho nhiều lễ hội và triển lãm dành riêng cho hình thức biểu đạt này. Ngày nay, nghệ thuật trình diễn tiếp tục phát triển và đa dạng hóa, làm mờ ranh giới giữa các hình thức nghệ thuật khác nhau và mở rộng khả năng biểu đạt nghệ thuật.

namespace
Ví dụ:
  • During the downtown art festival, the audience was captivated by a stunning performance art piece that explored themes of identity and self-discovery.

    Trong lễ hội nghệ thuật trung tâm thành phố, khán giả đã bị cuốn hút bởi một tác phẩm nghệ thuật trình diễn tuyệt đẹp khám phá chủ đề về bản sắc và tự khám phá.

  • The daring performance artist stripped naked and covered herself in red paint as a commentary on societal norms and women's bodies.

    Nghệ sĩ trình diễn táo bạo này đã cởi đồ và phủ sơn đỏ lên người như một lời bình luận về chuẩn mực xã hội và cơ thể phụ nữ.

  • The avant-garde performance art piece featured a live chicken being pelted with potatoes as a critique of consumerism and waste.

    Tác phẩm nghệ thuật trình diễn tiên phong này có hình ảnh một con gà sống bị ném khoai tây như một lời chỉ trích về chủ nghĩa tiêu dùng và sự lãng phí.

  • The audience was left in a state of awe as the performance artist recreated a replica of the Twin Towers using only their breath and a handful of sand.

    Khán giả vô cùng kinh ngạc khi nghệ sĩ biểu diễn tái hiện lại tòa Tháp đôi chỉ bằng hơi thở và một nắm cát.

  • The experimental performance art piece involved the artist stapling their forehead to a wooden plank in an exploration of pain and endurance.

    Tác phẩm nghệ thuật trình diễn thử nghiệm này bao gồm việc nghệ sĩ đóng ghim trán mình vào một tấm ván gỗ để khám phá nỗi đau và sức chịu đựng.

  • In a bizarre performance art display, the artist swallowed live rabbits and regurgitated them as an exploration of the human digestive system.

    Trong một màn trình diễn nghệ thuật kỳ lạ, nghệ sĩ đã nuốt những con thỏ sống và nôn ra như một cách khám phá hệ tiêu hóa của con người.

  • The socially conscious performance art piece addressed environmental concerns as the artist pedaled a stationary bike to generate electricity, while also attempting to breathe fresh air amidst a sea of pollution.

    Tác phẩm nghệ thuật trình diễn có ý thức xã hội này giải quyết các vấn đề về môi trường khi nghệ sĩ đạp xe đạp cố định để tạo ra điện, đồng thời cố gắng hít thở không khí trong lành giữa biển ô nhiễm.

  • The performance artist dangled from a high wire, balancing a chair and an axe as a commentary on the fine line between life and death.

    Nghệ sĩ trình diễn lơ lửng trên một sợi dây cao, giữ thăng bằng một chiếc ghế và một chiếc rìu như một lời bình luận về ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết.

  • In a moving display of emotion, the performance artist used her entire body to convey the pain and trauma of surviving domestic abuse.

    Trong màn trình diễn cảm xúc xúc động, nghệ sĩ trình diễn đã sử dụng toàn bộ cơ thể để truyền tải nỗi đau và chấn thương của những người sống sót sau bạo lực gia đình.

  • The avant-garde performance art piece featured a live reading of an academic paper while also incorporating juggling and contortions, leaving the audience both intellectually stimulated and entertained.

    Tác phẩm nghệ thuật trình diễn tiên phong này có phần đọc trực tiếp một bài báo học thuật, đồng thời kết hợp các động tác tung hứng và uốn dẻo, giúp khán giả vừa được kích thích trí tuệ vừa được giải trí.

Từ, cụm từ liên quan

All matches