tính từ
hoàn hảo, hoàn toàn
a perfect stranger: người hoàn toàn xa lạ
a perfect likeness: sự giống hoàn toàn, sự giống hệt
perfect nonsense: điều hoàn toàn vô lý
thành thạo
to perfect oneself in a foreign language: tự trau dồi cho thật giỏi về một ngoại ngữ
(ngôn ngữ học) hoàn thành
the perfect tense: thời hoàn thành
danh từ
(ngôn ngữ học) thời hoàn thành
a perfect stranger: người hoàn toàn xa lạ
a perfect likeness: sự giống hoàn toàn, sự giống hệt
perfect nonsense: điều hoàn toàn vô lý