Định nghĩa của từ people carrier

people carriernoun

xe chở người

/ˈpiːpl kæriə(r)//ˈpiːpl kæriər/

Thuật ngữ "people carrier" xuất hiện vào những năm 1970 để mô tả một loại xe mới có thể chở nhiều người hơn so với ô tô thông thường. Những chiếc xe này được thiết kế như những phương án thay thế đa năng cho xe buýt nhỏ truyền thống, vốn quá khổ, đắt tiền và thường thiếu sự tinh tế cần thiết để sử dụng hàng ngày. Ngược lại, xe chở người, còn được gọi là xe đa dụng (MPV), có kích thước nhỏ hơn nhưng có tính linh hoạt, thoải mái và chức năng. Chúng có cửa trượt thay vì cửa xoay thông thường, giúp hành khách dễ dàng ra vào và thuận tiện hơn ở những nơi có không gian đỗ xe hạn chế. Tên "people carrier" được đặt ra để thể hiện quan niệm rằng những chiếc xe này có thể chở người thoải mái và hiệu quả hơn so với các loại xe khác cùng kích thước. Khi xe chở người ngày càng phổ biến, các nhà sản xuất ô tô bắt đầu cung cấp nhiều mẫu xe đáp ứng các nhu cầu và sở thích khác nhau, từ xe thành phố nhỏ gọn dành cho gia đình đến xe bảy chỗ rộng rãi dành cho các nhóm lớn hơn. Ngày nay, xe chở khách là một phần thiết yếu của thị trường ô tô, mang lại tính thực dụng, thoải mái và linh hoạt, khiến chúng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong các gia đình, doanh nghiệp và tổ chức có nhu cầu về giải pháp vận chuyển hành khách.

namespace
Ví dụ:
  • The Smith family recently purchased a spacious people carrier to accommodate their growing brood.

    Gia đình Smith gần đây đã mua một chiếc xe chở người rộng rãi để chở thêm đứa con đang lớn của mình.

  • The soccer team traveled in two people carriers to the away game to ensure comfortable transportation for all players.

    Đội bóng đá di chuyển bằng hai xe chở người đến trận đấu xa nhà để đảm bảo việc di chuyển thoải mái cho tất cả cầu thủ.

  • The crowded airport was filled with people carriers waiting to pick up eager travelers returning home for the holidays.

    Sân bay đông đúc chật kín xe chở khách đang chờ đón những du khách háo hức trở về nhà nghỉ lễ.

  • As the study group grew in size, they realized that their current car was too small and decided to switch to a people carrier for more ample seating.

    Khi nhóm nghiên cứu ngày càng đông người, họ nhận ra rằng chiếc xe hiện tại của họ quá nhỏ và quyết định đổi sang xe chở khách để có chỗ ngồi rộng rãi hơn.

  • The suburban neighborhood was lined with people carriers as parents eagerly awaited the release of their children from school.

    Khu vực ngoại ô chật kín xe chở người khi các bậc phụ huynh háo hức chờ đợi con em mình tan trường.

  • The church group rented a people carrier for their annual camping trip to have enough space for all their equipment and members.

    Nhóm nhà thờ đã thuê một xe chở người cho chuyến cắm trại hàng năm của họ để có đủ chỗ cho tất cả thiết bị và thành viên của họ.

  • The newlywed couple invested in a people carrier for their future family, excited for the prospect of starting a larger one.

    Cặp đôi mới cưới đã đầu tư mua một chiếc xe chở người cho gia đình tương lai của mình, rất háo hức trước viễn cảnh bắt đầu một gia đình lớn hơn.

  • The beach often sees fleets of people carriers as families set out for a day of sun, sand, and water fun.

    Bãi biển thường chứng kiến ​​những đoàn người chở khách trên đường đi cùng các gia đình tận hưởng một ngày vui chơi dưới nắng, cát và nước.

  • The sales meeting required a people carrier to transport the team out to a rural location, where the presentation would be held.

    Cuộc họp bán hàng yêu cầu phải có xe đưa đón cả nhóm đến một vùng nông thôn để tổ chức buổi thuyết trình.

  • The extended family reunion saw a plethora of people carriers carrying relatives from all over the country to celebrate together.

    Cuộc đoàn tụ gia đình mở rộng chứng kiến ​​rất nhiều người thân từ khắp cả nước đến để cùng nhau ăn mừng.

Từ, cụm từ liên quan