Định nghĩa của từ peeper

peepernoun

Nhìn trộm

/ˈpiːpə(r)//ˈpiːpər/

Từ "peeper" cho "frog" có nguồn gốc thú vị, bắt nguồn từ đôi mắt lồi của loài ếch. Có khả năng nó là sự kết hợp giữa "peep" (âm thanh mà loài ếch tạo ra) và "eye" (ám chỉ đôi mắt to, lồi của chúng). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 18 và nhanh chóng trở nên phổ biến, có thể là do bản chất mô tả của nó. Đây là một thuật ngữ vui nhộn, không chính thức, nắm bắt được bản chất của ngoại hình và âm thanh của loài ếch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nhìn hé (qua khe cửa...)

meaningngười nhìn trộm, người tò mò

meaning(từ lóng) con mắt

namespace
Ví dụ:
  • The birds had built their nest near the peeper's window, and every evening, she watched as they returned one by one.

    Những chú chim đã xây tổ gần cửa sổ nhà cô, và mỗi buổi tối, cô đều dõi theo từng chú chim bay trở về.

  • As the sun began to set, the cricket's chirps faded, but the peepers' soothing melodies kept the forest alive.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, tiếng dế kêu cũng dần lắng xuống, nhưng giai điệu êm dịu của chúng vẫn giữ cho khu rừng luôn sống động.

  • The campers listened in awe as the peepers serenaded them into a deep, peaceful sleep.

    Những người cắm trại lắng nghe một cách đầy kinh ngạc khi những người nghe hát ru họ vào một giấc ngủ sâu và yên bình.

  • The frogs' peeping was so loud and constant that it felt like a symphony played just for the amphibians' enjoyment.

    Tiếng kêu của những chú ếch rất to và liên tục đến nỗi nghe như một bản giao hưởng được chơi chỉ để các loài lưỡng cư thưởng thức.

  • The peeper's calls echoed across the pond, carrying their sound to every corner of the forest.

    Tiếng kêu của loài ếch vang vọng khắp ao, mang âm thanh đến mọi ngóc ngách của khu rừng.

  • The peeper's notes blended perfectly with the croaking of the bullfrogs, creating a chorus that filled the air.

    Những nốt nhạc của chú ếch hòa quyện hoàn hảo với tiếng ồm ồm của ếch bò, tạo nên một điệp khúc vang vọng khắp không trung.

  • The mother peeper guarded her young ones fiercely, guiding them through the pond's depths with her soothing songs.

    Chim mẹ bảo vệ đàn con của mình một cách dữ dội, dẫn chúng đi qua độ sâu của ao bằng những bài hát êm dịu của mình.

  • The peeper's calls served as a reminder of the natural world around them, prompting city-dwellers to pause and appreciate the beauty of the natural world.

    Tiếng kêu của chim họa mi như một lời nhắc nhở về thế giới tự nhiên xung quanh chúng, thúc đẩy cư dân thành phố dừng lại và chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thế giới tự nhiên.

  • The peeper's nightly tunes drew nocturnal predators like moths and bats, luring them to prey on the unsuspecting frogs.

    Những giai điệu về đêm của loài ếch này thu hút những loài săn mồi về đêm như bướm đêm và dơi, dụ chúng đi săn những con ếch không hề hay biết.

  • In spring's warm embrace, the peeper's voices multiplied, each one filling the air with a cheerful melody that signaled the arrival of summer.

    Trong vòng tay ấm áp của mùa xuân, tiếng hót líu lo vang lên, mỗi tiếng hót lấp đầy không khí bằng một giai điệu vui tươi báo hiệu mùa hè đã đến.

Từ, cụm từ liên quan