tính từ
có liên quan đến khoa nhi
nhi khoa
/ˌpiːdiˈætrɪk//ˌpiːdiˈætrɪk/Từ "paediatric" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "paidos" (có nghĩa là trẻ em) và "iatrikos" (có nghĩa là liên quan đến chữa bệnh hoặc y học). Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "paediatrics" ban đầu được sử dụng để mô tả phương pháp giáo dục trẻ em. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1800, thuật ngữ này đã được điều chỉnh để mô tả ngành y liên quan đến sức khỏe và hạnh phúc của trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên. "Nhi khoa" được chính thức công nhận là một chuyên khoa y khoa vào năm 1905 bởi một học viện ở Vienna và kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi để mô tả các chuyên gia chăm sóc sức khỏe chuyên chăm sóc bệnh nhân trẻ tuổi.
tính từ
có liên quan đến khoa nhi
Bệnh viện địa phương có khoa nhi được đánh giá cao, cung cấp dịch vụ chăm sóc chuyên khoa cho trẻ em bị bệnh.
Bác sĩ nhi khoa đã kiểm tra cẩn thận tai, mắt và cổ họng của con tôi trong lần khám sức khỏe định kỳ.
Con gái tôi đã được đưa vào phòng chăm sóc đặc biệt nhi khoa sau khi gặp phải các triệu chứng hen suyễn nghiêm trọng.
Khoa nhi của bệnh viện được trang bị các thiết bị và công nghệ y tế mới nhất để chăm sóc bệnh nhân nhỏ tuổi.
Sau ca phẫu thuật thành công, đứa trẻ được chuyển đến khoa nhi để tiếp tục theo dõi và hồi phục.
Bác sĩ ung thư nhi khoa đã trấn an cha mẹ rằng chẩn đoán ung thư của con họ có thể điều trị được và giải thích chi tiết về kế hoạch điều trị.
Bác sĩ nhi khoa đã kê đơn thuốc kháng sinh để chữa nhiễm trùng tai cho con trai tôi và hướng dẫn chúng tôi cách chăm sóc cháu trong thời gian cháu hồi phục.
Đội ngũ nhi khoa của bệnh viện tiến hành khám sức khỏe định kỳ cho trẻ em để phát hiện các vấn đề sức khỏe ở giai đoạn đầu.
Bác sĩ chuyên khoa nhi đã đề nghị vật lý trị liệu và theo dõi chặt chẽ quá trình hồi phục của con gái tôi để cải thiện khả năng vận động sau một tai nạn thương tâm.
Y tá nhi khoa đã bình tĩnh giải thích quá trình tiêm cho đứa trẻ đang lo lắng và giúp cho trải nghiệm này trở nên bớt đáng sợ hơn đối với bé.
All matches