Định nghĩa của từ pedestrian crossing

pedestrian crossingnoun

lối đi dành cho người đi bộ

/pəˌdestriən ˈkrɒsɪŋ//pəˌdestriən ˈkrɔːsɪŋ/

Cụm từ "pedestrian crossing" dùng để chỉ một khu vực được đánh dấu hoặc sơn trên đường dành cho người đi bộ băng qua an toàn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các xã hội bắt đầu nhận ra nhu cầu bảo vệ những người đi bộ. Bản thân từ "pedestrian" có từ thế kỷ 16 khi nó được dùng để mô tả một người đi bộ, theo nghĩa đen bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "pe/" có nghĩa là "đi bộ" và gốc "strātenus" có nghĩa là "way" hoặc "road". Vào thế kỷ 19, từ này được dùng để mô tả một người đi bộ thay vì đi xe, và nó mang hàm ý tiêu cực hơn do sự phổ biến của các hình thức vận chuyển mới như tàu hỏa và xe đạp. Thuật ngữ "crossing" chỉ đơn giản bắt nguồn từ động từ "to cross", có nghĩa là di chuyển từ bên này sang bên kia của một địa điểm. Trong bối cảnh này, nó đề cập đến điểm mà người đi bộ chuyển từ bên này đường sang bên kia, thường được đánh dấu bằng các biển báo hoặc tín hiệu cảnh báo. Cụm từ "pedestrian crossing" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào cuối những năm 1920 tại Anh, khi các biện pháp an toàn cho người đi bộ trên đường trở thành chủ đề được quốc gia quan tâm. Thuật ngữ này trở nên phổ biến và được các quốc gia nói tiếng Anh khác áp dụng, cuối cùng trở thành một cụm từ được công nhận rộng rãi để mô tả hình thức cơ sở hạ tầng đơn giản nhưng thiết yếu dành cho người đi bộ. Trong thời hiện đại, thiết kế và triển khai các lối đi dành cho người đi bộ đã phát triển để bao gồm các tính năng như tín hiệu giao thông, vạch kẻ đường dành cho người đi bộ và nơi trú ẩn cho người đi bộ, khiến chúng trở thành một thành phần quan trọng của cơ sở hạ tầng đô thị và ngoại ô. Tóm lại, nguồn gốc của từ "pedestrian crossing" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi các xã hội nhận ra nhu cầu ngày càng tăng trong việc bảo vệ những người đi bộ, bằng cách kết hợp các từ "pedestrian" và "crossing", cả hai đều có lịch sử thú vị.

namespace
Ví dụ:
  • As I approached the pedestrian crossing, I pressed the button to activate the signal for the traffic lights to change.

    Khi đến gần vạch qua đường dành cho người đi bộ, tôi nhấn nút để kích hoạt tín hiệu đèn giao thông đổi hướng.

  • I carefully stepped onto the painted zebra crossing, waiting for the green man to appear on the traffic lights.

    Tôi cẩn thận bước vào vạch kẻ đường dành cho người đi bộ, chờ người đàn ông màu xanh lá cây xuất hiện trên đèn giao thông.

  • The pedestrian crossing was equipped with flashing lights that notified drivers to slow down and give way to pedestrians.

    Vạch qua đường dành cho người đi bộ được trang bị đèn nhấp nháy để thông báo cho người lái xe giảm tốc độ và nhường đường cho người đi bộ.

  • The sturdy wooden barrier at the pedestrian crossing provided a sense of safety, helping to prevent accidents.

    Rào chắn bằng gỗ chắc chắn ở lối đi dành cho người đi bộ mang lại cảm giác an toàn, giúp ngăn ngừa tai nạn.

  • The pedestrian crossing was marked with bold, white lines on the road to make it visible to drivers.

    Vạch qua đường dành cho người đi bộ được đánh dấu bằng các vạch trắng đậm trên đường để người lái xe có thể nhìn thấy.

  • Make sure to look both ways before crossing the road, even if you're standing at a marked pedestrian crossing.

    Hãy đảm bảo quan sát cả hai hướng trước khi băng qua đường, ngay cả khi bạn đang đứng ở vạch kẻ đường dành cho người đi bộ.

  • The pedestrian crossing featured a countdown timer, giving me an idea of how long I had left to reach the other side.

    Vạch qua đường dành cho người đi bộ có bộ đếm thời gian đếm ngược, giúp tôi biết được mình còn bao lâu nữa để đến được bờ bên kia.

  • The pedestrian crossing was positioned next to a busy road, making it vital for the safety of those crossing.

    Vạch qua đường dành cho người đi bộ được đặt cạnh một con đường đông đúc, rất quan trọng đối với sự an toàn của người qua đường.

  • As I crossed the pedestrian crossing, I could hear the gentle hum of cars waiting for me to reach the other side.

    Khi tôi băng qua vạch dành cho người đi bộ, tôi có thể nghe thấy tiếng ồn nhẹ của những chiếc xe đang chờ tôi sang bờ bên kia.

  • The pedestrian crossing was particularly useful during heavy rain, providing a safe and sheltered area to cross the road.

    Vạch qua đường dành cho người đi bộ đặc biệt hữu ích khi trời mưa lớn, cung cấp một khu vực an toàn và có mái che để băng qua đường.

Từ, cụm từ liên quan