Định nghĩa của từ overbridge

overbridgenoun

cầu vượt

/ˈəʊvəbrɪdʒ//ˈəʊvərbrɪdʒ/

Từ "overbridge" là một từ ghép kết hợp tiền tố "over" và từ "bridge." Tiền tố "over" trong ngữ cảnh này biểu thị một cái gì đó tồn tại hoặc xảy ra ở trên hoặc trên một vật thể hoặc vị trí khác. Trong trường hợp cầu vượt, nó đề cập đến một cây cầu bắc qua một công trình hiện có, chẳng hạn như đường bộ, đường sắt hoặc đường thủy, mà không làm xáo trộn dòng chảy bên dưới. Cầu vượt thường được sử dụng làm các tuyến đường thay thế để tránh tắc nghẽn, chẳng hạn như đường cao tốc hoặc đường sắt, ở những khu vực không thực tế hoặc không thể xây dựng toàn bộ một tuyến đường mới. Từ "overbridge" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi việc xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông mới trong giai đoạn này dẫn đến nhu cầu về cầu vượt để tránh can thiệp vào các dịch vụ hiện có. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng thuật ngữ "overbridge" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh đường sắt, khi nó được sử dụng để mô tả một cây cầu bắc qua một tuyến đường sắt khác.

namespace
Ví dụ:
  • The train crossed over the busy highway via the overbridge, eliminating any traffic congestion on the road below.

    Đoàn tàu chạy qua xa lộ đông đúc thông qua cầu vượt, giúp loại bỏ tình trạng tắc nghẽn giao thông ở con đường bên dưới.

  • The pedestrian overbridge provided a safe and convenient way for people to cross the busy intersection as alternate routes were flooded.

    Cầu vượt dành cho người đi bộ cung cấp một cách an toàn và thuận tiện để mọi người băng qua ngã tư đông đúc khi các tuyến đường thay thế bị ngập lụt.

  • The overbridge connects two major railway lines, allowing for quick and efficient passage of trains without the need for stops at ground level.

    Cầu vượt này kết nối hai tuyến đường sắt chính, cho phép tàu hỏa chạy qua nhanh chóng và hiệu quả mà không cần dừng ở mặt đất.

  • The construction of the overbridge has reduced travel time for commuters as they no longer have to wait for traffic signals at the grade-level crossing.

    Việc xây dựng cầu vượt đã rút ngắn thời gian di chuyển cho người đi làm vì họ không còn phải chờ tín hiệu giao thông tại đường ngang nữa.

  • The overbridge spans several lanes of the freeway, enabling cyclists and pedestrians to reach their destination safely and without interference from vehicular traffic.

    Cầu vượt bắc qua nhiều làn đường của đường cao tốc, giúp người đi xe đạp và người đi bộ đến đích an toàn và không bị cản trở bởi giao thông cơ giới.

  • The overbridge was designed to be a visually appealing addition to the cityscape, featuring a sleek and modern style that complements the surrounding architecture.

    Cầu vượt được thiết kế để trở thành điểm nhấn hấp dẫn cho cảnh quan thành phố, mang phong cách hiện đại và bóng bẩy, hài hòa với kiến ​​trúc xung quanh.

  • The overbridge has facilitated emergency response times by providing a quick and direct passage for ambulances and fire trucks to reach their destinations without encountering road congestion.

    Cầu vượt đã tạo điều kiện thuận lợi cho thời gian phản ứng khẩn cấp bằng cách cung cấp lối đi nhanh chóng và trực tiếp cho xe cứu thương và xe cứu hỏa đến đích mà không gặp phải tình trạng tắc nghẽn đường bộ.

  • The overbridge offers a unique and panoramic view of the city below, as pedestrians and cyclists enjoy the sights and sounds of the bustling metropolis below.

    Cầu vượt mang đến tầm nhìn toàn cảnh độc đáo của thành phố bên dưới, khi người đi bộ và người đi xe đạp tận hưởng quang cảnh và âm thanh của đô thị nhộn nhịp bên dưới.

  • The overbridge has eliminated the danger of pedestrian collisions with trains, as it provides a safe and physically separated path for people to cross the tracks.

    Cầu vượt đã loại bỏ nguy cơ va chạm giữa người đi bộ và tàu hỏa vì nó cung cấp một lối đi an toàn và tách biệt để mọi người băng qua đường ray.

  • The overbridge offers a convenient interchange between different modes of transportation, as commuters can easily transfer between trains, buses, and subways without obstructions or crossings.

    Cầu vượt cung cấp sự giao lưu thuận tiện giữa các phương tiện giao thông khác nhau, vì hành khách có thể dễ dàng di chuyển giữa tàu hỏa, xe buýt và tàu điện ngầm mà không gặp trở ngại hoặc giao cắt.

Từ, cụm từ liên quan