Định nghĩa của từ peace pipe

peace pipenoun

ống hòa bình

/ˈpiːs paɪp//ˈpiːs paɪp/

Thuật ngữ "peace pipe" là một "calumet" bản địa truyền thống được sử dụng trong các nghi lễ và đàm phán ngoại giao của nhiều bộ lạc người Mỹ bản địa, đặc biệt là những bộ lạc ở vùng Đại Bình nguyên. Calumet là một chiếc tẩu hút thuốc dài, được trang trí, được chạm khắc từ một khối gỗ duy nhất, thường được làm từ gỗ anh đào, gỗ thích hoặc gỗ bạch đàn. Nguồn gốc chính xác của từ "peace pipe" không được biết đầy đủ, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "chaudoire de la paix" hay "tẩu hút thuốc hòa bình", được các nhà thám hiểm và thương nhân người Pháp sử dụng để mô tả calumet khi họ gặp các bộ lạc người Mỹ bản địa vào thế kỷ 17. Sau đó, người Anh đã sử dụng cụm từ tiếng Pháp, viết thành "peace pipe,", trở thành một thuật ngữ thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả chiếc tẩu nghi lễ. Calumet được coi là một vật linh thiêng thấm đẫm ý nghĩa tâm linh. Đối với người bản địa, calumet tượng trưng cho sự thống nhất, hợp tác và tôn trọng trong các cuộc đàm phán và ký kết Hiệp ước. Đây là biểu tượng hữu hình cho việc bảo tồn niềm tin thiêng liêng giữa các dân tộc, là lời nhắc nhở về các hoạt động canh tác đất đai bền vững và là ngọn hải đăng trong thời kỳ khủng hoảng và đổi mới. Calumet vẫn đóng vai trò thiết yếu trong các nghi lễ tôn giáo bản địa và là lời nhắc nhở về di sản văn hóa và các giá trị vẫn tồn tại bất chấp tác động của quá trình thực dân hóa.

namespace
Ví dụ:
  • The indigenous community passed around a peace pipe during their sacred ceremony, symbolizing their commitment to peace and unity.

    Cộng đồng bản địa chuyền tay nhau chiếc tẩu hòa bình trong buổi lễ thiêng liêng của họ, tượng trưng cho cam kết của họ đối với hòa bình và thống nhất.

  • The elders lit the peace pipe and offered it to the youth, reminding them of their responsibility to preserve their cultural heritage and promote peace in their communities.

    Những người lớn tuổi thắp tẩu hòa bình và trao cho những người trẻ tuổi, nhắc nhở họ về trách nhiệm bảo tồn di sản văn hóa và thúc đẩy hòa bình trong cộng đồng của mình.

  • After years of conflict, the two warring factions put down their weapons and smoked from a single peace pipe, marking the beginning of a new era of peaceful coexistence.

    Sau nhiều năm xung đột, hai phe đối địch đã hạ vũ khí và hút thuốc từ một tẩu hòa bình duy nhất, đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên chung sống hòa bình mới.

  • During the healing ritual, the shaman offered the peace pipe as a gesture of forgiveness and reconciliation, encouraging the participants to let go of their grudges and move forward.

    Trong nghi lễ chữa bệnh, thầy cúng đưa ống hòa bình như một cử chỉ tha thứ và hòa giải, khuyến khích những người tham gia buông bỏ mối hận thù và tiến về phía trước.

  • The peace pipe was passed around the dining table at the United Nations, as representatives from different nations took turns reflecting on the importance of peace, cooperation, and mutual respect.

    Chiếc tẩu hòa bình được chuyền quanh bàn ăn tại Liên Hợp Quốc, khi đại diện từ các quốc gia khác nhau lần lượt suy ngẫm về tầm quan trọng của hòa bình, hợp tác và tôn trọng lẫn nhau.

  • The peace pipe was handed around the tent during the protest rally, inspiring the participants to remain peaceful in their quest for justice and equality.

    Chiếc tẩu hòa bình được chuyền tay nhau quanh lều trong cuộc biểu tình, truyền cảm hứng cho những người tham gia giữ thái độ ôn hòa trong hành trình tìm kiếm công lý và bình đẳng.

  • The civil rights leader lit the peace pipe and called for peaceful resistance, urging his followers to replace violence with dialogue and negotiation.

    Nhà lãnh đạo dân quyền châm ngòi cho hòa bình và kêu gọi phản kháng hòa bình, thúc giục những người theo ông thay thế bạo lực bằng đối thoại và đàm phán.

  • During the interfaith ceremony, the religious leaders shared the peace pipe, symbolizing their commitment to promote harmony and understanding among people of different faiths.

    Trong buổi lễ liên tôn, các nhà lãnh đạo tôn giáo đã cùng nhau thổi tẩu hòa bình, tượng trưng cho cam kết thúc đẩy sự hòa hợp và hiểu biết giữa những người có tín ngưỡng khác nhau.

  • The peaceful demonstrators carried the peace pipe as they marched through the streets, showing that their movement was motivated by a commitment to peaceful change and respect for human rights.

    Những người biểu tình ôn hòa mang theo chiếc tẩu hòa bình khi diễu hành qua các con phố, cho thấy phong trào của họ được thúc đẩy bởi cam kết thay đổi hòa bình và tôn trọng nhân quyền.

  • The peace pipe was offered as a token of friendship and solidarity, as the two leaders of enemy nations joined hands and pledged to work towards a peaceful solution to their disagreements.

    Chiếc tẩu hòa bình được trao tặng như một biểu tượng của tình hữu nghị và đoàn kết, khi hai nhà lãnh đạo của hai quốc gia thù địch bắt tay nhau và cam kết hướng tới một giải pháp hòa bình cho những bất đồng của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches