Định nghĩa của từ pay envelope

pay envelopenoun

phong bì trả tiền

/ˈpeɪ envələʊp//ˈpeɪ envələʊp/

Thuật ngữ "pay envelope" bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi hệ thống tính lương chủ yếu là các quy trình thủ công. Vào thời điểm đó, người sử dụng lao động sẽ tính lương cho nhân viên và cắt thẻ lương giấy, dùng để ghi lại số tiền lương và các khoản khấu trừ. Thẻ sẽ được gấp lại và đặt bên trong một phong bì, sau đó được niêm phong và đưa cho nhân viên. Phong bì này được gọi là "pay envelope," vì nó thực sự bao gồm tiền lương của nhân viên, giống như một phong bì thông thường sẽ bao gồm một lá thư. Khi hệ thống tính lương điện tử ngày càng trở nên phổ biến, việc sử dụng thẻ lương và phong bì đã giảm đi. Hầu hết các chu kỳ tính lương hiện nay đều gửi séc lương và phiếu lương trực tiếp qua email hoặc gửi tiền trực tiếp, phủ nhận nhu cầu sử dụng phong bì giấy. Tuy nhiên, thuật ngữ "pay envelope" vẫn là một phần có liên quan trong từ điển nhân sự và kế toán, đóng vai trò như một sự thừa nhận đối với lịch sử của các quy trình tính lương thủ công.

namespace
Ví dụ:
  • Each Friday, I carefully review my pay envelope to ensure that my salary matches the number of hours I worked.

    Mỗi thứ Sáu, tôi đều xem xét cẩn thận mức lương của mình để đảm bảo rằng mức lương đó phù hợp với số giờ tôi làm việc.

  • My boss asked me to double-check the pay envelope I handed in at the end of the week to ensure all my deductions were accurate.

    Sếp yêu cầu tôi kiểm tra lại phong bì trả lương mà tôi nộp vào cuối tuần để đảm bảo mọi khoản khấu trừ đều chính xác.

  • I forgot to bring my pay envelope to the bank, which left me in a pickle because I needed to deposit my wages.

    Tôi quên mang phong bì trả lương đến ngân hàng, khiến tôi bối rối vì cần phải gửi tiền lương vào ngân hàng.

  • When I opened my pay envelope, I was happy to see a substantial bonus included.

    Khi mở phong bì lương, tôi vui mừng khi thấy có một khoản tiền thưởng lớn.

  • My son lost his pay envelope on his way to the bank, so he had to fill out a lost cheque form to replace it.

    Con trai tôi làm mất phong bì trả lương trên đường đến ngân hàng nên cháu phải điền vào mẫu đơn báo mất séc để thay thế.

  • The pay envelope sat on my kitchen counter for days, as I kept procrastinating on depositing my earnings.

    Phong bì lương nằm trên bệ bếp của tôi trong nhiều ngày vì tôi cứ trì hoãn việc gửi tiền lương của mình.

  • The pay envelope provided me with a detailed breakdown of all the deductions taken from my pay.

    Phong bì lương cung cấp cho tôi bảng phân tích chi tiết về tất cả các khoản khấu trừ từ tiền lương của tôi.

  • I was puzzled when I noticed that my pay envelope was short by $50. I called my supervisor to investigate.

    Tôi rất bối rối khi nhận thấy tiền lương của mình thiếu 50 đô la. Tôi gọi cho người quản lý để điều tra.

  • My pay envelope came with a warning that the company was implementing new payroll procedures, which would result in a delay in receiving my salary.

    Phong bì trả lương của tôi có cảnh báo rằng công ty đang triển khai quy trình tính lương mới, điều này có thể dẫn đến việc tôi nhận lương chậm trễ.

  • I compare my pay envelope to my bank statement every month to ensure that the money I was paid is the same amount that was deposited.

    Tôi so sánh phong bì lương của mình với sao kê ngân hàng hàng tháng để đảm bảo rằng số tiền tôi được trả bằng với số tiền đã gửi.

Từ, cụm từ liên quan