Định nghĩa của từ pathologist

pathologistnoun

nhà nghiên cứu bệnh học

/pəˈθɒlədʒɪst//pəˈθɑːlədʒɪst/

Từ "pathologist" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 và bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "pathos", nghĩa là "disease" hoặc "khổ đau" và "logos", nghĩa là "study" hoặc "kiến thức". Ở Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ "pathology" dùng để chỉ việc nghiên cứu nguyên nhân và bản chất của bệnh tật. Đây là một nhánh của y học liên quan đến việc hiểu các vấn đề sức khỏe và tìm cách điều trị chúng. Vào thế kỷ 19, khi khoa học và y học bắt đầu phát triển nhanh hơn, thuật ngữ "pathologist" được đặt ra để mô tả một chuyên gia trong lĩnh vực này. Các nhà nghiên cứu bệnh học là những bác sĩ y khoa nghiên cứu sâu về bệnh tật, kiểm tra nguyên nhân, triệu chứng và tiến triển của các bệnh khác nhau. Họ sử dụng nhiều công cụ và kỹ thuật chẩn đoán khác nhau, bao gồm mô bệnh học (kiểm tra vi mô các mẫu mô) và bệnh học lâm sàng (nghiên cứu các xét nghiệm và kết quả trong phòng thí nghiệm). Ngoài việc chẩn đoán bệnh, các nhà nghiên cứu bệnh học còn đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và giáo dục y khoa khi họ phát triển các phương pháp điều trị và ý tưởng mới về quá trình bệnh, cũng như giúp đào tạo thế hệ bác sĩ và nhà khoa học tiếp theo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà nghiên cứu bệnh học

namespace
Ví dụ:
  • The pathologist carefully examined the tissue samples provided by the surgeon to diagnose the patient's condition.

    Nhà nghiên cứu bệnh học đã kiểm tra cẩn thận các mẫu mô do bác sĩ phẫu thuật cung cấp để chẩn đoán tình trạng của bệnh nhân.

  • After conducting thorough investigations, the pathologist concluded that the patient's cancer had spread to other organs in the body.

    Sau khi tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng, bác sĩ bệnh học kết luận rằng bệnh ung thư của bệnh nhân đã di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể.

  • The pathologist's expertise in analyzing blood specimens helped to confirm the cause of the patient's infection.

    Chuyên môn của nhà nghiên cứu bệnh học trong việc phân tích mẫu máu đã giúp xác nhận nguyên nhân gây nhiễm trùng cho bệnh nhân.

  • The pathologist's report revealed that the injuries sustained by the victim were consistent with those of a violent attack.

    Báo cáo của bác sĩ pháp y cho thấy những vết thương mà nạn nhân phải chịu phù hợp với vết thương do một cuộc tấn công bạo lực gây ra.

  • The pathologist collaborated with other medical professionals to develop a treatment plan based on the test results and clinical symptoms of the patient.

    Nhà nghiên cứu bệnh học đã hợp tác với các chuyên gia y tế khác để xây dựng kế hoạch điều trị dựa trên kết quả xét nghiệm và các triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân.

  • The pathologist's analysis of the patient's biopsy led to the identification of a rare and aggressive form of cancer.

    Phân tích mẫu sinh thiết của bệnh nhân của bác sĩ giải phẫu bệnh đã xác định được một dạng ung thư hiếm gặp và hung dữ.

  • The pathologist's timely and accurate diagnosis enabled the healthcare team to initiate timely medical intervention and minimize the patient's suffering.

    Chẩn đoán kịp thời và chính xác của bác sĩ bệnh học giúp nhóm chăm sóc sức khỏe có thể tiến hành can thiệp y tế kịp thời và giảm thiểu đau đớn cho bệnh nhân.

  • The pathologist's review of the autopsy report suggested that the cause of the patient's death was unrelated to the medical condition that had brought them to the hospital.

    Khi xem xét báo cáo khám nghiệm tử thi, bác sĩ giải phẫu bệnh cho rằng nguyên nhân tử vong của bệnh nhân không liên quan đến tình trạng bệnh lý khiến họ phải nhập viện.

  • The pathologist was called in tom review the records of the past patient who had developed a rare disorder, which could provide valuable insights into the patient's current case.

    Nhà nghiên cứu bệnh học được gọi đến để xem xét hồ sơ của bệnh nhân trước đây mắc phải chứng rối loạn hiếm gặp, có thể cung cấp thông tin có giá trị về trường hợp hiện tại của bệnh nhân.

  • The pathologist's meticulous documentation and communication of the patient's results facilitated clear and concise communication of the diagnosis to the patient's family and healthcare team.

    Việc ghi chép và truyền đạt kết quả xét nghiệm của bệnh nhân một cách tỉ mỉ của bác sĩ bệnh học đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền đạt chẩn đoán một cách rõ ràng và súc tích tới gia đình bệnh nhân và nhóm chăm sóc sức khỏe.