Định nghĩa của từ medical examiner

medical examinernoun

giám định y khoa

/ˌmedɪkl ɪɡˈzæmɪnə(r)//ˌmedɪkl ɪɡˈzæmɪnər/

Thuật ngữ "medical examiner" ban đầu xuất hiện ở Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20, sau những thay đổi đáng kể trong cách tiếp cận khoa học pháp y của đất nước này. Trước đây, hầu hết các chuyên gia y tế tham gia vào các cuộc điều tra pháp lý được gọi là "người giám định tử thi", một vai trò kết hợp chuyên môn y khoa của họ với các nhiệm vụ pháp lý và hành chính. Tuy nhiên, khi y học pháp y phát triển và bản chất của các cuộc điều tra tử vong trở nên phức tạp hơn, một số khu vực pháp lý bắt đầu tạo ra các vị trí chuyên biệt chỉ tập trung vào các khía cạnh y khoa của các cuộc điều tra tử vong. Những chuyên gia này, được gọi là giám định y khoa, thường là các bác sĩ được đào tạo nâng cao về bệnh học pháp y. Các hệ thống giám định y khoa đầu tiên được thành lập vào những năm 1930 và 1940, chủ yếu ở các khu vực đô thị lớn, nhưng phải mất vài thập kỷ để khái niệm này được chấp nhận rộng rãi hơn. Vào giữa những năm 1960, Tổng thống Lyndon B. Johnson đã ký Dự luật mẫu của Ủy ban quốc gia về luật thống nhất của tiểu bang cho các đạo luật giám định y khoa, trong đó cung cấp một khuôn mẫu để các tiểu bang áp dụng các hệ thống giám định y khoa. Kể từ đó, vai trò của giám định y khoa dần được mở rộng vì họ thường xuyên đóng vai trò là nhân chứng chuyên môn trong các phiên tòa và tư vấn cho các quan chức thực thi pháp luật và y tế công cộng trong việc đánh giá xu hướng tử vong.

namespace
Ví dụ:
  • The local medical examiner conducted an autopsy on the deceased to determine the cause of death.

    Nhân viên pháp y địa phương đã tiến hành khám nghiệm tử thi để xác định nguyên nhân tử vong.

  • The medical examiner's report revealed that the victim died from a gunshot wound to the heart.

    Báo cáo của giám định y khoa cho thấy nạn nhân tử vong do vết thương do súng bắn vào tim.

  • The medical examiner's expertise in forensic pathology helped to solve the mystery behind the sudden deaths in the small town.

    Chuyên môn của giám định y khoa về pháp y đã giúp giải quyết bí ẩn đằng sau những cái chết đột ngột ở thị trấn nhỏ này.

  • The grieving family of the deceased requested a second medical examiner's opinion, as they suspected foul play.

    Gia đình đau buồn của người đã khuất đã yêu cầu có ý kiến ​​của giám định y khoa thứ hai vì họ nghi ngờ có hành vi phạm tội.

  • The medical examiner's testimony in court provided critical evidence in the trial of the accused murderer.

    Lời khai của giám định y khoa tại tòa đã cung cấp bằng chứng quan trọng trong phiên tòa xét xử bị cáo giết người.

  • The medical examiner's findings indicated that the individual died from a rare and previously unknown virus.

    Kết quả giám định y khoa cho thấy cá nhân này tử vong do một loại virus hiếm gặp và chưa từng được biết đến trước đây.

  • The medical examiner's rigorous protocols for handling the remains of the deceased ensured that no valuable evidence was lost.

    Các quy trình nghiêm ngặt của giám định y khoa trong việc xử lý hài cốt của người đã khuất đảm bảo rằng không có bằng chứng có giá trị nào bị mất.

  • The medical examiner's office has investigated several suspicious deaths in recent months, but no clear patterns have emerged.

    Văn phòng giám định y khoa đã điều tra một số trường hợp tử vong đáng ngờ trong những tháng gần đây, nhưng không có bằng chứng rõ ràng nào được phát hiện.

  • The medical examiner's communication with the police Department was crucial in identifying the victims of the serial killer's crimes.

    Sự giao tiếp giữa giám định y khoa và Sở cảnh sát đóng vai trò quan trọng trong việc xác định danh tính nạn nhân của kẻ giết người hàng loạt.

  • The medical examiner's experience in handling such sensitive cases imbued her with a profound sense of duty, as she delicately balanced applying her medical expertise and working within the legal framework of the justice system.

    Kinh nghiệm của giám định y khoa trong việc xử lý những trường hợp nhạy cảm như vậy đã thấm nhuần cho cô ý thức sâu sắc về trách nhiệm, khi cô khéo léo cân bằng giữa việc áp dụng chuyên môn y khoa của mình và làm việc trong khuôn khổ pháp lý của hệ thống tư pháp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches