Định nghĩa của từ vaccine passport

vaccine passportnoun

hộ chiếu vắc-xin

/ˈvæksiːn pɑːspɔːt//ˈvæksiːn pæspɔːrt/

Thuật ngữ "vaccine passport" dùng để chỉ một tài liệu kỹ thuật số hoặc vật lý đóng vai trò là bằng chứng về tình trạng tiêm chủng COVID-19 của một cá nhân. Khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện trong đại dịch khi các chính phủ và tổ chức bắt đầu tìm cách nới lỏng lệnh phong tỏa và hạn chế một cách an toàn đồng thời giảm thiểu sự lây lan của vi-rút. Cuối cùng, hộ chiếu nhằm mục đích tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại an toàn và liền mạch, tiếp cận các sự kiện công cộng và vào một số địa điểm hoặc dịch vụ nhất định bằng cách xác minh rằng một cá nhân đã tiêm một hoặc nhiều liều vắc-xin COVID-19. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những nỗ lực của cộng đồng y tế toàn cầu nhằm phát triển các tài liệu liên quan đến vắc-xin như một phương tiện để thúc đẩy an ninh y tế quốc tế và ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm thông qua du lịch quốc tế. Một số người đã nêu lên mối lo ngại về khả năng tiếp cận vắc-xin không công bằng và các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư, nhưng việc sử dụng hộ chiếu vắc-xin có khả năng trở nên ngày càng phổ biến trong những tháng và năm tới vì đại dịch tiếp tục là một yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe và du lịch toàn cầu.

namespace
Ví dụ:
  • In order to attend large-scale events and travel internationally, many countries are now requiring vaccine passports as a condition of entry.

    Để tham dự các sự kiện quy mô lớn và đi du lịch quốc tế, nhiều quốc gia hiện yêu cầu hộ chiếu vắc-xin là điều kiện nhập cảnh.

  • The vaccine passport has become a hotly debated topic, with some arguing that it infringes on personal freedom, while others believe it is necessary for public health.

    Hộ chiếu vắc-xin đã trở thành chủ đề được tranh luận sôi nổi, khi một số người cho rằng nó xâm phạm quyền tự do cá nhân, trong khi những người khác tin rằng nó cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.

  • The vaccine passport technology allows for swift and secure storage and sharing of vaccination records, making it a convenient solution for verifying immunization status.

    Công nghệ hộ chiếu vắc-xin cho phép lưu trữ và chia sẻ hồ sơ tiêm chủng nhanh chóng và an toàn, trở thành giải pháp thuận tiện để xác minh tình trạng tiêm chủng.

  • After recieving his second dose of the vaccine, John was issued a vaccine passport that he presented upon check-in for his international flight.

    Sau khi tiêm liều vắc-xin thứ hai, John đã được cấp hộ chiếu vắc-xin và anh đã xuất trình hộ chiếu này khi làm thủ tục lên chuyến bay quốc tế.

  • The vaccine passport has the potential to streamline pandemic-related travel restrictions by replacing the need for long and cumbersome quarantine periods.

    Hộ chiếu vắc-xin có khả năng đơn giản hóa các hạn chế đi lại liên quan đến đại dịch bằng cách thay thế nhu cầu về thời gian cách ly dài và phiền phức.

  • The European Union is preparing to release a digital vaccine passport that will allow residents to move freely between countries without the need for quarantine or testing.

    Liên minh châu Âu đang chuẩn bị phát hành hộ chiếu vắc-xin kỹ thuật số cho phép người dân di chuyển tự do giữa các quốc gia mà không cần phải cách ly hoặc xét nghiệm.

  • In Canada, the vaccine passport system will enable visitors and travelers to access businesses and services in a safe and efficient manner.

    Tại Canada, hệ thống hộ chiếu vắc-xin sẽ cho phép du khách và khách du lịch tiếp cận các doanh nghiệp và dịch vụ một cách an toàn và hiệu quả.

  • With the vaccine passport now required for indoor dining in many cities, Jennifer made sure to have hers ready before heading to her favourite restaurant.

    Vì hiện nay hộ chiếu vắc-xin là bắt buộc khi ăn uống trong nhà ở nhiều thành phố, Jennifer đã đảm bảo chuẩn bị sẵn hộ chiếu trước khi đến nhà hàng yêu thích của mình.

  • The vaccine passport will not only provide immunization verification but also serve as a way to distinguish between vaccinated and unvaccinated individuals for public safety reasons.

    Hộ chiếu vắc-xin không chỉ cung cấp thông tin xác minh về việc tiêm chủng mà còn là cách phân biệt giữa những người đã tiêm vắc-xin và chưa tiêm vắc-xin vì lý do an toàn công cộng.

  • The vaccine passport initiative has sparked privacy concerns among some citizens, prompting authorities to pledge that only essential information will be shared and stored in compliance with data protection laws.

    Sáng kiến ​​hộ chiếu vắc-xin đã làm dấy lên mối lo ngại về quyền riêng tư ở một số công dân, khiến chính quyền phải cam kết chỉ chia sẻ và lưu trữ những thông tin cần thiết theo đúng luật bảo vệ dữ liệu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches