Định nghĩa của từ passbook

passbooknoun

sổ tiết kiệm

/ˈpɑːsbʊk//ˈpæsbʊk/

Từ "passbook" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là vào những năm 1920, để mô tả một tài liệu do các tổ chức tài chính như ngân hàng phát hành cho khách hàng của họ. Mục đích của cuốn sách này là đóng vai trò như một passe-partout, hoặc một pass-all, để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình gửi tiền, rút ​​tiền và theo dõi số dư của họ. Vào thời điểm đó, hầu hết các ngân hàng không có công nghệ để duy trì thông tin số dư cập nhật cho từng khách hàng. Điều này dẫn đến sự chậm trễ và bất tiện trong quá trình giao dịch, khiến các ngân hàng phải tạo ra "passbook." Về cơ bản, đó là một cuốn sổ tay nhỏ có các biểu mẫu đăng ký tài khoản sổ tiết kiệm được in sẵn, nơi khách hàng có thể ghi lại các giao dịch của mình theo cách thủ công, cùng với số dư của họ. Thuật ngữ "passbook" trở nên phổ biến rộng rãi do tính tiện lợi và hiệu quả của nó, vì nó cho phép khách hàng dễ dàng quản lý tài chính của mình và cung cấp bản tóm tắt về các giao dịch của họ, giúp việc kiểm toán và các nhiệm vụ liên quan đến tài khoản khác dễ quản lý hơn. Khi sổ tiết kiệm ngày càng trở nên phổ biến, hầu hết các tổ chức tài chính trên toàn thế giới đều phát hành sổ tiết kiệm cho khách hàng của mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsố tiền gửi ngân hàng

namespace
Ví dụ:
  • I recently received my new passbook from the bank, which contains all the details of my savings account.

    Tôi vừa nhận được sổ tiết kiệm mới từ ngân hàng, trong đó có ghi đầy đủ thông tin về tài khoản tiết kiệm của tôi.

  • After filling in the necessary forms, the bank representative handed me my passbook and provided me with a new ATM card.

    Sau khi điền vào các mẫu đơn cần thiết, nhân viên ngân hàng đưa cho tôi sổ tiết kiệm và cấp cho tôi một thẻ ATM mới.

  • I always carry my passbook with me during bank visits to ensure accuracy of my account statements.

    Tôi luôn mang theo sổ tiết kiệm khi đến ngân hàng để đảm bảo tính chính xác của sao kê tài khoản.

  • I presented my old passbook to the bank branch to update my new address, as required by the bank's policy.

    Tôi đã xuất trình sổ tiết kiệm cũ của mình đến chi nhánh ngân hàng để cập nhật địa chỉ mới theo yêu cầu của chính sách ngân hàng.

  • I checked my passbook balance at the bank counter to confirm that a recent deposit has been processed.

    Tôi đã kiểm tra số dư sổ tiết kiệm của mình tại quầy giao dịch ngân hàng để xác nhận rằng khoản tiền gửi gần đây đã được xử lý.

  • Whenever I make a large withdrawal from my savings account, the bank requires me to show my passbook as a security measure.

    Bất cứ khi nào tôi rút một khoản tiền lớn từ tài khoản tiết kiệm, ngân hàng yêu cầu tôi phải xuất trình sổ tiết kiệm để đảm bảo an toàn.

  • In the event of any discrepancy in the passbook balance, the bank staff will reconcile the records to rectify the error.

    Trong trường hợp có bất kỳ sự khác biệt nào giữa số dư sổ tiết kiệm, nhân viên ngân hàng sẽ đối chiếu hồ sơ để sửa lỗi.

  • Before taking a loan from the bank, I showed my passbook to the loan officer to verify my savings and investment history.

    Trước khi vay tiền ngân hàng, tôi đã đưa sổ tiết kiệm cho nhân viên cho vay để xác minh lịch sử tiết kiệm và đầu tư của mình.

  • I sometimes forget to carry my passbook while visiting the bank, but the bank staff allows me to retrieve the data from their system with my ID proof.

    Đôi khi tôi quên mang theo sổ tiết kiệm khi đến ngân hàng, nhưng nhân viên ngân hàng cho phép tôi lấy dữ liệu từ hệ thống của họ bằng giấy tờ tùy thân.

  • When I closed my old savings account, the bank provided me with a final passbook statement and a document to submit for tax purposes.

    Khi tôi đóng tài khoản tiết kiệm cũ, ngân hàng đã cung cấp cho tôi bản sao kê sổ tiết kiệm cuối cùng và một tài liệu để nộp cho mục đích thuế.