Định nghĩa của từ parkade

parkadenoun

công viên

/pɑːˈkeɪd//pɑːrˈkeɪd/

Từ "parkade" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những năm 1950 ở Canada. Thuật ngữ này được đặt ra như một sự thay thế cho "gara đỗ xe" lấy cảm hứng từ Mỹ, vốn không được người Canada ưa chuộng do hàm ý là một không gian tối tăm và không thân thiện. Thay vào đó, "parkade" được sử dụng như một biệt danh dễ nhớ và du dương, phản ánh bản chất ngoài trời của những công trình này. Thuật ngữ này là sự kết hợp của "park" (có nghĩa là nơi đỗ xe) và "ade" (có nghĩa là công trình đóng vai trò như mái che hoặc mái che), phản ánh cách những công trình đỗ xe này bảo vệ khỏi các yếu tố tự nhiên trong khi vẫn cho phép ánh sáng tự nhiên và thông gió. Từ này trở nên phổ biến trong tiếng Anh Canada và hiện được sử dụng rộng rãi ở Canada, đặc biệt là ở British Columbia và Alberta, nơi bãi đỗ xe là một đặc điểm chung của quá trình phát triển đô thị hiện đại. Ở những nơi khác trên thế giới, chẳng hạn như Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, thuật ngữ này không được sử dụng rộng rãi và "gara đỗ xe" truyền thống hơn vẫn là chuẩn mực.

namespace
Ví dụ:
  • The parking garage, also known as a parkade, beneath my office building has a capacity of 500 cars.

    Bãi đỗ xe, còn được gọi là parkade, bên dưới tòa nhà văn phòng của tôi có sức chứa 500 ô tô.

  • The parkade at the shopping center is equipped with security cameras to ensure the safety of your vehicle.

    Bãi đỗ xe tại trung tâm mua sắm được trang bị camera an ninh để đảm bảo an toàn cho xe của bạn.

  • I always prefer using the parkade instead of street parking to avoid the hassle of finding a spot.

    Tôi luôn thích đỗ xe ở bãi đậu xe thay vì đỗ xe trên phố để tránh mất công tìm chỗ đỗ xe.

  • The parkade entrance is located on the east side of the mall, right next to the food court.

    Lối vào bãi đậu xe nằm ở phía đông của trung tâm thương mại, ngay cạnh khu ẩm thực.

  • The parkade's elevators are functional and provide easy access to the various levels.

    Các thang máy của bãi đỗ xe hoạt động tốt và giúp di chuyển dễ dàng đến các tầng khác nhau.

  • It took me a while to find my car in the crowded parkade, but fortunately, there were clear signs at each level.

    Phải mất một lúc tôi mới tìm thấy xe của mình trong bãi đỗ xe đông đúc, nhưng may mắn là có biển báo rõ ràng ở mỗi tầng.

  • I was relieved to see that the parkade offered convenient charging stations for electric cars.

    Tôi nhẹ nhõm khi thấy bãi đỗ xe có các trạm sạc tiện lợi cho xe điện.

  • The parkade is open 24 hours a day, allowing me to return to my car at any time.

    Bãi đỗ xe mở cửa 24 giờ một ngày, cho phép tôi có thể quay lại xe bất cứ lúc nào.

  • The parkade charges a fee, but it's reasonable in comparison to street parking rates.

    Bãi đỗ xe có thu phí, nhưng mức phí này khá hợp lý so với giá đỗ xe trên phố.

  • Some parkades even offer services such as car washes and oil changes, making it a one-stop shop for your car needs.

    Một số bãi đỗ xe thậm chí còn cung cấp các dịch vụ như rửa xe và thay dầu, giúp bạn có thể đáp ứng mọi nhu cầu về xe hơi của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches