Định nghĩa của từ cleaver

cleavernoun

dao chặt

/ˈkliːvə(r)//ˈkliːvər/

Từ "cleaver" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "cleuen", có nghĩa là "chẻ hoặc tách". Người ta cho rằng dụng cụ nhà bếp hiện đại mang tên này có nguồn gốc từ Trung Quốc vào thời nhà Hán (206 TCN–220 CN). Những chiếc dao chặt đầu tiên được làm bằng đá hoặc đồng và được dùng để chặt xương và các miếng thịt dày. Khi nền văn minh phát triển, kim loại trở nên dễ kiếm hơn và dao chặt bằng sắt và thép đã được phát triển. Người Trung Quốc đã phổ biến việc sử dụng dao chặt khắp châu Á, nơi nó trở thành một công cụ phổ biến trong nhà bếp. Cuối cùng, dao chặt đã tìm đường đến châu Âu thông qua các tuyến đường thương mại và trở thành vật dụng chủ yếu trong các cửa hàng bán thịt và nhà bếp. Từ "Schlachterklinge" trong tiếng Đức có liên quan về mặt từ nguyên với từ tiếng Anh, vì nó được dịch thành "butcher's cleaver." Trong tiếng Pháp, dao chặt được gọi là "couteau de boucher" hoặc "dao của người bán thịt", điều này càng làm nổi bật thêm cách sử dụng truyền thống của nó trong các cửa hàng bán thịt. Tóm lại, từ "cleaver" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "cleuen", có nghĩa là "chẻ hoặc tách", và bản thân công cụ này có thể bắt nguồn từ Trung Quốc vào thời nhà Hán. Khả năng chặt xương và cắt thịt dày của nó đã khiến nó trở thành một công cụ phổ biến trong nhà bếp và cửa hàng bán thịt, và việc sử dụng nó đã lan rộng khắp thế giới theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bổ, người chẻ

meaningcon dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah carefully wielded the cleaver as she prepared dinner, expertly chopping the vegetables into perfect uniform pieces.

    Sarah cẩn thận sử dụng con dao chặt trong khi chuẩn bị bữa tối, khéo léo thái rau thành những miếng đồng đều hoàn hảo.

  • The chef used a cleaver to quickly and precisely slice through the thick block of meat, impressing the audience with his skill and speed.

    Đầu bếp đã dùng dao chặt để cắt nhanh và chính xác khối thịt dày, khiến khán giả ấn tượng bởi kỹ năng và tốc độ của mình.

  • Tom struggled to cut through the thick bone with his regular kitchen knife, but the cleaver made short work of it, leaving him amazed at its power.

    Tom cố gắng cắt xuyên qua khúc xương dày bằng con dao nhà bếp thông thường của mình, nhưng con dao chặt đã giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng, khiến anh phải kinh ngạc trước sức mạnh của nó.

  • The butcher showed off his skills with the cleaver, slicing the tenderloin into fillets with precise strokes.

    Người bán thịt thể hiện kỹ năng dùng dao chặt của mình, thái thăn bò thành từng miếng phi lê bằng những đường cắt chính xác.

  • With the help of a sturdy cleaver, Emily was able to crack open the crusty shell of the pistachios, revealing the tasty nuts inside.

    Với sự trợ giúp của một chiếc dao chặt chắc chắn, Emily đã có thể tách lớp vỏ giòn của quả hồ trăn, để lộ phần hạt ngon bên trong.

  • The chef handed his apprentice a cleaver and watched as she tackled the tough onions, feeling proud as she effortlessly chopped through them.

    Người đầu bếp đưa cho người học việc một con dao chặt và quan sát cô ấy cắt những củ hành cứng, cảm thấy tự hào khi cô ấy dễ dàng cắt chúng.

  • The group huddled around the table as the hostess wielded the cleaver, expertly carving the juicy turkey for Thanksgiving dinner.

    Cả nhóm tụ tập quanh bàn khi bà chủ nhà vung dao chặt, khéo léo cắt con gà tây ngon ngọt cho bữa tối Lễ Tạ ơn.

  • The foodie blogger used a cleaver to break apart the fresh herbs, releasing the fragrant aromas and flavorful oils.

    Blogger ẩm thực đã dùng dao chặt để tách các loại thảo mộc tươi, giải phóng hương thơm và tinh dầu có hương vị.

  • The carpenter paused in his work, feeling his muscles strain as he swung the heavy cleaver, carving out the perfect notch for the new doorframe.

    Người thợ mộc dừng công việc, cảm thấy cơ bắp căng cứng khi vung con dao chặt nặng, khoét một rãnh hoàn hảo cho khung cửa mới.

  • The survivor in the wilderness carefully wielded the cleaver as he chopped through thick branches and sticks, creating a makeshift shelter to protect himself from the elements.

    Người sống sót trong vùng hoang dã đã cẩn thận vung con dao chặt xuyên qua những cành cây và cành cây dày, tạo ra nơi trú ẩn tạm thời để bảo vệ mình khỏi các yếu tố thời tiết.