danh từ
lính nhảy dù
nhảy dù
/ˈpærətruːpə(r)//ˈpærətruːpər/Từ "paratrooper" là sự kết hợp của hai từ: "parachute" và "trooper". Thuật ngữ "parachute" được đặt ra vào thế kỷ 18, bắt nguồn từ tiếng Pháp "parachute", có nghĩa là "rơi xuống không trung". "Trooper" là một thuật ngữ cũ hơn dùng để chỉ một người lính cưỡi ngựa. Sự kết hợp của những từ này, "paratrooper," lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1930 để mô tả những người lính được huấn luyện nhảy từ máy bay bằng dù.
danh từ
lính nhảy dù
Người lính dù kỳ cựu đã hoàn thành cú nhảy dù thứ 500 của mình, chứng tỏ lòng dũng cảm và kinh nghiệm của mình.
Người lính dù nhảy ra khỏi máy bay, dù bung ra hoàn hảo và lướt xuống đất an toàn.
Người lính dù trẻ tuổi hồi hộp chờ đến lượt mình nhảy, tim đập thình thịch trong lồng ngực.
Người lính dù tuần tra phía sau chiến tuyến của địch mà không bị phát hiện, thu thập thông tin tình báo cho đơn vị của mình.
Quá trình huấn luyện của lính dù đã chuẩn bị cho họ đối phó với mọi tình huống, bao gồm cả những tình huống khẩn cấp khi đang nhảy.
Người lính dù đã đu dây xuống từ bên hông tòa nhà một cách uyển chuyển và khéo léo để hoàn thành nhiệm vụ của mình.
Đội lính dù hạ cánh từ trên trời xuống giữa những cơn giông bão dữ dội, luồn lách qua bầu trời đầy nguy hiểm để hạ cánh an toàn.
Máy bay của lính dù đã bị trúng hỏa lực dữ dội của địch, buộc anh phải nhảy dù trước khi máy bay chạm đất.
Bộ quân phục vốn sạch sẽ của người lính dù này giờ đã rách và bẩn khi anh phải vượt qua những chướng ngại vật bất ngờ trên mặt đất.
Đơn vị lính dù được gọi đến để ngăn chặn một cuộc nổi loạn nguy hiểm ở một địa hình thù địch và xa lạ; họ triển khai nhanh chóng và hoàn thành nhiệm vụ một cách hoàn hảo.
All matches