Định nghĩa của từ para

paranoun

ĐẾN

/ˈpærə//ˈpærə/

Tiền tố "para-" là một từ gốc tiếng Hy Lạp, có nghĩa đen là "beside" hoặc "alongside.". Tiền tố này thường được sử dụng làm tiền tố trong nhiều lĩnh vực học thuật và kỹ thuật để chỉ một khái niệm thay thế, bổ sung hoặc bổ sung. Trong lĩnh vực hàng không, "para-" được sử dụng để chỉ dù do cách tiếng Anh chuyển thể tiền tố tiếng Hy Lạp bằng cách thêm "-chute" vào cuối. Vì dù là thiết bị được đeo bên cạnh hoặc bên cạnh một cá nhân trong các chuyến bay, nên tiền tố "para-" đã được đưa vào thuật ngữ "parachute" để biểu thị mục đích sử dụng của nó trong việc bổ sung cho sự an toàn của con người trong các chuyến bay bằng máy bay. Từ "parachute" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, với thuật ngữ "parachute" là một từ tiếng Pháp có nghĩa đen là "soldier's flower" - "parachute" kết hợp với "chute," trong tiếng Pháp có nghĩa là "fall" hoặc "flower." Nhìn chung, tiền tố "para-" là một công cụ ngôn ngữ thiết yếu được sử dụng trong nhiều lĩnh vực học thuật và kỹ thuật để cung cấp ngữ cảnh cho các khái niệm thay thế, bổ sung hoặc bổ sung, và việc sử dụng tiền tố này đã phát triển theo thời gian do quá trình thích ứng của nhiều ngôn ngữ khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The surgeon gave the patient a para of local anesthesia before performing the procedure.

    Bác sĩ phẫu thuật đã gây tê tại chỗ cho bệnh nhân trước khi thực hiện thủ thuật.

  • She is a para-athlete who competes in wheelchair sprinting events.

    Cô là một vận động viên khuyết tật tham gia các cuộc thi chạy nước rút trên xe lăn.

  • The detox center offers a para-socialization program for patients in recovery.

    Trung tâm cai nghiện cung cấp chương trình giao lưu cho những bệnh nhân đang trong quá trình phục hồi.

  • The para-military organization provides training for civilians to assist in times of national crisis.

    Tổ chức bán quân sự này cung cấp đào tạo cho người dân để hỗ trợ trong thời điểm khủng hoảng quốc gia.

  • The para-legislative body advises the government on issues related to their field of expertise.

    Cơ quan lập pháp này tư vấn cho chính phủ về các vấn đề liên quan đến lĩnh vực chuyên môn của họ.

  • The para-judicial body hears cases that fall outside the jurisdiction of the traditional court system.

    Cơ quan tư pháp này xét xử những vụ án nằm ngoài thẩm quyền của hệ thống tòa án truyền thống.

  • Paralympic athletes with para-limpings compete in separate events from Olympic athletes with able-bodied limbs.

    Các vận động viên Paralympic bị tật ở chân tay sẽ thi đấu ở các nội dung riêng biệt với các vận động viên Olympic có chân tay lành lặn.

  • The patient's para-tubercular infection was eliminated through a six-month course of antibiotics.

    Nhiễm trùng lao ở bệnh nhân đã được loại bỏ thông qua liệu trình dùng kháng sinh kéo dài sáu tháng.

  • The para-scientific principles of acupuncture are not recognized by the medical community.

    Các nguyên lý phi khoa học của châm cứu không được cộng đồng y khoa công nhận.

  • The para-social network offers users a platform to connect and support each other in their daily lives.

    Mạng xã hội bán cầu cung cấp cho người dùng một nền tảng để kết nối và hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống hàng ngày.

Từ, cụm từ liên quan

All matches