Định nghĩa của từ paperknife

paperknifenoun

dao cắt giấy

/ˈpeɪpənaɪf//ˈpeɪpərnaɪf/

Từ "paperknife" là sự kết hợp đơn giản của các từ "paper" và "knife". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 17, phản ánh việc sử dụng giấy ngày càng tăng và nhu cầu về một công cụ để mở và cắt giấy. Mặc dù thuật ngữ này rất đơn giản, nhưng bản thân vật thể này có một lịch sử phong phú. Các nền văn minh cổ đại đã sử dụng nhiều dụng cụ khác nhau để cắt giấy cói và giấy da, như các công cụ bằng xương và kim loại. Con dao rọc giấy, như chúng ta biết ngày nay, đã phát triển từ những công cụ ban đầu này và trở nên tinh xảo và trang trí hơn trong những thế kỷ sau.

namespace
Ví dụ:
  • Johnny carefully carved intricate designs into the wooden handle of his paperknife as a hobby.

    Johnny cẩn thận khắc những họa tiết phức tạp vào cán gỗ của con dao rọc giấy như một sở thích.

  • The paperknife slipped out of the child's grasp and clattered to the floor.

    Con dao rọc giấy tuột khỏi tay đứa trẻ và rơi xuống sàn.

  • The special edition paperknife that was a collector's item was stolen from the antique store.

    Con dao rọc giấy phiên bản đặc biệt vốn là vật phẩm sưu tầm đã bị đánh cắp khỏi cửa hàng đồ cổ.

  • The paperknife blades were sharper than any knife he had ever used.

    Lưỡi dao rọc giấy sắc hơn bất kỳ con dao nào anh từng sử dụng.

  • As the old man reached for his paperknife, he paused, wondering if he should hide it to prevent any mishaps.

    Khi ông già cầm con dao rọc giấy, ông dừng lại, tự hỏi liệu mình có nên giấu nó đi để tránh xảy ra tai nạn không.

  • The teacher warned the students not to use the paperknives as a replacement for a real pencil sharpening tool.

    Giáo viên cảnh báo học sinh không được sử dụng dao rọc giấy thay thế cho dụng cụ gọt bút chì thật sự.

  • The paperknife was covered in rust, and after a few uses, it lodged itself back into the wood of a nearby desk.

    Con dao rọc giấy bị rỉ sét, và sau vài lần sử dụng, nó lại cắm vào gỗ của chiếc bàn gần đó.

  • The salesperson showed the client how to use the innovative paperknife with a built-in hole puncher.

    Nhân viên bán hàng đã hướng dẫn khách hàng cách sử dụng con dao rọc giấy cải tiến có tích hợp sẵn máy đục lỗ.

  • The paperknife was a part of a larger set of cutting tools that the artist used to create intricate designs on paper.

    Dao rọc giấy là một phần của bộ dụng cụ cắt lớn hơn mà nghệ sĩ sử dụng để tạo ra những thiết kế phức tạp trên giấy.

  • As the child cut through the paper, the blade of the paperknife flickered ominously in the light, almost like a mini saw.

    Khi đứa trẻ cắt tờ giấy, lưỡi dao rọc giấy nhấp nháy một cách đáng ngại trong ánh sáng, gần giống như một cái cưa nhỏ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches