Định nghĩa của từ paper money

paper moneynoun

tiền giấy

/ˌpeɪpə ˈmʌni//ˌpeɪpər ˈmʌni/

Thuật ngữ "paper money" dùng để chỉ loại tiền không được làm từ kim loại hoặc vật liệu quý mà được làm từ giấy. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1700, khi chính phủ và ngân hàng bắt đầu sử dụng giấy để phát hành tiền xu và tiền giấy. Tiền giấy lần đầu tiên được sử dụng ở Trung Quốc vào thời nhà Tống (960-1279 CN). Những tờ tiền này được làm từ giấy gạo và dùng để thay thế cho tiền xu bằng đồng, vốn rất khan hiếm vào thời điểm đó. Tuy nhiên, việc sử dụng tiền giấy đã suy giảm sau cuộc chinh phạt Trung Quốc của người Mông Cổ vào thế kỷ 13. Ở châu Âu, ý tưởng sử dụng giấy làm tiền tệ đã trở nên phổ biến trong thế kỷ 17 và 18. Ví dụ, ở Anh, chính phủ đã phát hành tiền giấy vào cuối những năm 1600 như một cách để cung cấp thanh khoản trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế. Những tờ tiền này ban đầu được gọi là "tiền giấy exchequer", được đặt theo tên của văn phòng kế toán của chính phủ. Thuật ngữ "paper money" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào năm 1745, trong một ấn phẩm của nhà kinh tế học người Anh Sir James Steuart. Steuart đã sử dụng cụm từ này để mô tả các tờ tiền do các ngân hàng Scotland phát hành, được làm bằng giấy thay vì kim loại. Tại Hoa Kỳ, việc sử dụng tiền giấy có từ thời kỳ thuộc địa, khi các quốc gia như Massachusetts và Connecticut phát hành tiền giấy của riêng họ để thanh toán các khoản chi tiêu của chính phủ. Tuy nhiên, giá trị của các tờ tiền này dao động mạnh, dẫn đến lạm phát và mất giá. Phải đến khi Cục Dự trữ Liên bang ra đời vào năm 1913, hệ thống tập trung tiền giấy mới được thiết lập tại Hoa Kỳ. Ngày nay, thuật ngữ "paper money" vẫn được sử dụng để mô tả tiền giấy và các hình thức tiền giấy khác, mặc dù nhiều ngân hàng trung ương đang dần loại bỏ tiền giấy để chuyển sang các phương án kỹ thuật số. Tuy nhiên, cụm từ này vẫn là lời nhắc nhở sống động về nguồn gốc khiêm tốn của tiền mặt hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The bank teller handed the customer a stack of paper money in various denominations.

    Nhân viên ngân hàng đưa cho khách hàng một xấp tiền giấy có nhiều mệnh giá khác nhau.

  • The paper money in my wallet is worthless without a place to spend it.

    Những tờ tiền giấy trong ví của tôi sẽ vô giá trị nếu không có nơi để tiêu.

  • The only sound that could be heard in the quiet library was the rustling of paper money being counted.

    Âm thanh duy nhất có thể nghe thấy trong thư viện yên tĩnh này là tiếng sột soạt của những tờ tiền giấy đang được đếm.

  • The traveler exchanged his foreign currency for paper money at the airport currency exchange kiosk.

    Du khách đổi ngoại tệ lấy tiền giấy tại ki-ốt đổi ngoại tệ ở sân bay.

  • The collectors eagerly awaited the release of the new paper money designs to add to their collection.

    Các nhà sưu tập đang háo hức chờ đợi mẫu tiền giấy mới được ra mắt để bổ sung vào bộ sưu tập của mình.

  • The construction worker staunchly refused to accept paper money in lieu of his salary and demanded payment in cold, hard cash.

    Người công nhân xây dựng kiên quyết từ chối nhận tiền giấy thay cho lương và yêu cầu thanh toán bằng tiền mặt.

  • The thief was found hiding in the shadows surrounded by stacks of paper money, previously stolen from a nearby store.

    Tên trộm bị phát hiện đang ẩn núp trong bóng tối, xung quanh là những chồng tiền giấy, trước đó đã bị đánh cắp từ một cửa hàng gần đó.

  • The businessman's wallet spilled out hundreds of paper dollars, lightly crumpled from a stressful week.

    Chiếc ví của doanh nhân đổ ra hàng trăm tờ đô la giấy, hơi nhàu nát sau một tuần căng thẳng.

  • The cashier discreetly placed the paper money back into the bank's secure bag, ensuring its safekeeping until it could be deposited.

    Người thu ngân kín đáo cất tờ tiền giấy trở lại túi an toàn của ngân hàng, đảm bảo giữ an toàn cho đến khi có thể gửi tiền.

  • The oil company announced that it would be transitioning to using paper money as a new form of currency for all transactions within its organization.

    Công ty dầu mỏ này thông báo rằng họ sẽ chuyển sang sử dụng tiền giấy làm hình thức tiền tệ mới cho mọi giao dịch trong công ty.

Từ, cụm từ liên quan