Định nghĩa của từ paper doll

paper dollnoun

búp bê giấy

/ˌpeɪpə ˈdɒl//ˌpeɪpər ˈdɑːl/

Thuật ngữ "paper doll" dùng để chỉ một hình phẳng, thường được cắt ra từ một tờ giấy, được thiết kế để mặc quần áo và chơi đùa. Nguồn gốc của búp bê giấy có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, khi người châu Âu bắt đầu tạo ra những hình cắt phức tạp về người và động vật từ những tờ giấy. Những đồ chơi giấy đầu tiên này được gọi là "scherenschnitte", một từ tiếng Đức có nghĩa là "cắt bằng kéo". Scherenschnitte thường rất chi tiết và chân thực, mô tả mọi thứ từ những nhân vật thần thoại đến những người và động vật bình thường. Chúng được ưa chuộng như những vật phẩm trang trí và đôi khi được sử dụng làm quảng cáo cho nhiều sản phẩm khác nhau, chẳng hạn như trà hoặc đồ trang sức. Sự phổ biến của búp bê giấy như một hình thức giải trí bắt đầu vào đầu thế kỷ 19, đặc biệt là đối với trẻ em. Những con búp bê này đơn giản hơn so với tổ tiên scherenschnitte của chúng, bao gồm một hình cơ bản với một hình dạng váy hoặc "váy" rỗng. Những con búp bê thường được bán kèm với những bộ trang phục bổ sung có thể cắt ra và mặc vào hình giấy. Những con búp bê giấy đầu tiên dành cho trẻ em thường có hình dạng chung chung, nhưng khi xu hướng ngày càng tăng về văn hóa người nổi tiếng và thời trang xuất hiện, các công ty bắt đầu sản xuất búp bê dựa trên những hình tượng phổ biến như ngôi sao điện ảnh và công chúa. Ngày nay, búp bê giấy vẫn là trò tiêu khiển được trẻ em yêu thích và có thể được tìm thấy ở nhiều dạng khác nhau, từ những hình cắt đơn giản đến những con búp bê được thiết kế và in kỹ thuật số.

namespace
Ví dụ:
  • She spent hours creating paper dolls when she was a child, imagining herself in different outfits and scenarios.

    Khi còn nhỏ, cô đã dành nhiều giờ để tạo ra những con búp bê giấy, tưởng tượng mình trong những bộ trang phục và bối cảnh khác nhau.

  • As a child, he used to play with paper dolls, carefully cutting out their clothes and changing their appearances.

    Khi còn nhỏ, ông thường chơi búp bê giấy, cẩn thận cắt quần áo và thay đổi ngoại hình của chúng.

  • The old paper dolls from her grandma's attic brought back memories of childhood days spent playing make-believe games.

    Những con búp bê giấy cũ trên gác xép của bà gợi lại những ký ức về những ngày thơ ấu chơi trò đóng kịch.

  • The dolls she created from scrapbook paper and glue were so intricate and lifelike that she couldn't resist posing them and taking their photographs.

    Những con búp bê cô làm từ giấy dán tường và keo dán rất tinh xảo và sống động đến nỗi cô không thể cưỡng lại việc tạo dáng và chụp ảnh chúng.

  • Instead of buying expensive fashion dolls, she opted for making paper ones, saving her a significant amount of money and allowing her to create more unique designs.

    Thay vì mua những con búp bê thời trang đắt tiền, cô đã chọn làm búp bê giấy, giúp cô tiết kiệm được một khoản tiền đáng kể và cho phép cô tạo ra những thiết kế độc đáo hơn.

  • In order to practice her sewing skills, she started making paper dolls as models, before moving on to real fabric patterns.

    Để thực hành kỹ năng may vá, cô bắt đầu làm búp bê giấy làm mẫu trước khi chuyển sang làm mẫu vải thật.

  • The paper dolls from the magazine offered a cheap and acceptable alternative to the expensive, store-bought fashion dolls.

    Những con búp bê giấy trên tạp chí là sự lựa chọn thay thế rẻ tiền và chấp nhận được cho những con búp bê thời trang đắt tiền được mua ở cửa hàng.

  • As a toddler, she loved playing with paper dolls, learning how to separate them and change their clothing.

    Khi còn nhỏ, cô bé thích chơi búp bê giấy, học cách tách chúng ra và thay quần áo cho chúng.

  • The daughter scanned the front page of the day's newspaper, tracing her favorite pop star, transferring it onto a blank sheet to create a paper doll replica.

    Cô con gái lướt qua trang nhất của tờ báo ngày hôm đó, theo dấu ngôi sao nhạc pop yêu thích của mình, rồi chuyển sang một tờ giấy trắng để tạo ra một bản sao búp bê giấy.

  • The woman created life-sized paper dolls, each one representing a different role in her life, allowing her to work through the challenges and celebrate the victories.

    Người phụ nữ này đã tạo ra những con búp bê giấy có kích thước bằng người thật, mỗi con đại diện cho một vai trò khác nhau trong cuộc sống của cô, giúp cô vượt qua những thử thách và ăn mừng chiến thắng.

Từ, cụm từ liên quan