Định nghĩa của từ panic buying

panic buyingnoun

mua sắm hoảng loạn

/ˈpænɪk baɪɪŋ//ˈpænɪk baɪɪŋ/

Thuật ngữ "panic buying" dùng để chỉ việc mua hàng loạt, đặc biệt là các mặt hàng thiết yếu, để ứng phó với tình trạng thiếu hụt được nhận thức do khủng hoảng hoặc mối đe dọa được nhận thức. Thuật ngữ "panic" trong bối cảnh này ám chỉ một dạng hành vi cực đoan phi lý do sợ hãi và lo lắng. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960, trong thời gian đó đã xảy ra một số vụ thiếu lương thực ở Anh do mất mùa và các cuộc đình công lớn trong ngành vận tải. Mọi người bắt đầu tích trữ thực phẩm và các mặt hàng thiết yếu khác, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng trong các cửa hàng, điều này càng gây ra tình trạng mua hàng hoảng loạn hơn. Thuật ngữ "panic buying" được đặt ra trong thời gian này để mô tả hành vi này. Trong khi cuộc khủng hoảng tiền tệ vào những năm 1990, các thảm họa thiên nhiên như Bão Katrina, dịch SARS và đại dịch COVID-19 đều dẫn đến tình trạng mua hàng hoảng loạn, thì đại dịch đang diễn ra đã chứng kiến ​​sự gia tăng chưa từng có về tình trạng mua hàng hoảng loạn. Bản chất độc đáo của đại dịch khiến mọi người không chỉ tích trữ thực phẩm mà còn tích trữ các mặt hàng sức khỏe và vệ sinh, chẳng hạn như nước rửa tay, khẩu trang và bình xịt khử trùng, dẫn đến tình trạng thiếu hụt các sản phẩm này trên toàn cầu. Do đó, đại dịch đã làm nổi bật thêm tầm quan trọng của thuật ngữ "panic buying" và tác động của nó đối với hệ thống chuỗi cung ứng, hành vi của người tiêu dùng và động lực thị trường.

namespace
Ví dụ:
  • Due to the impending snowstorm, there has been widespread panic buying of bread, milk, and other essentials in grocery stores across the city.

    Do cơn bão tuyết sắp xảy ra, tình trạng hoảng loạn mua bánh mì, sữa và các nhu yếu phẩm khác đã xảy ra tràn lan tại các cửa hàng tạp hóa trên khắp thành phố.

  • The sudden closure of a major factory in the area has caused panic buying of household products like toilet paper and cleaning supplies.

    Việc đóng cửa đột ngột một nhà máy lớn trong khu vực đã gây ra tình trạng hoảng loạn khi mua các sản phẩm gia dụng như giấy vệ sinh và đồ dùng vệ sinh.

  • Panic buying of gasoline surged in the region after rumors spread about a potential fuel shortage.

    Tình trạng mua xăng hoảng loạn gia tăng ở khu vực này sau khi có tin đồn về khả năng thiếu hụt nhiên liệu.

  • After the government announced a plan to withdraw large denomination notes from circulation, there has been a chaotic rush to stock up on cash, causing panic buying of banknotes.

    Sau khi chính phủ công bố kế hoạch rút các tờ tiền mệnh giá lớn khỏi lưu thông, đã xảy ra tình trạng đổ xô đi tích trữ tiền mặt, gây ra tình trạng mua tiền giấy hoảng loạn.

  • The announcement of impending price hikes on fruits and vegetables has triggered panicked buying of these fresh goods, causing shortages in many areas.

    Thông báo về việc sắp tăng giá trái cây và rau quả đã gây ra tình trạng hoảng loạn khi mua những loại hàng hóa tươi sống này, gây ra tình trạng thiếu hụt ở nhiều khu vực.

  • The news of a massive power outage left residents in a frenzy, resulting in a mad scramble to purchase candles, flashlights, and other essentials in preparation.

    Tin tức về sự cố mất điện trên diện rộng khiến người dân hoảng loạn, chạy đôn chạy đáo mua nến, đèn pin và các vật dụng thiết yếu khác để chuẩn bị.

  • The rumored spread of COVID-19 in the city has led to panic buying of masks, disinfectants, and hand sanitizers.

    Tin đồn về sự lây lan của COVID-19 trong thành phố đã dẫn đến tình trạng hoảng loạn mua khẩu trang, chất khử trùng và nước rửa tay.

  • The mass exodus of people from the city because of the outbreak of severe natural calamities has caused a spike in panic buying of food, medicine, and other essential supplies in nearby towns.

    Cuộc di cư hàng loạt của người dân khỏi thành phố do thiên tai nghiêm trọng bùng phát đã gây ra tình trạng hoảng loạn mua thực phẩm, thuốc men và các nhu yếu phẩm khác ở các thị trấn lân cận.

  • There has been a surge in panic buying of bottled water in the drought-hit region, causing shortages in many areas.

    Tình trạng đổ xô đi mua nước đóng chai đã xảy ra ở khu vực bị hạn hán, gây ra tình trạng thiếu hụt ở nhiều khu vực.

  • The warning of an approaching storm has prompted a wave of panic buying of transformers, generators, and other crucial electronics in the affected areas.

    Cảnh báo về cơn bão đang tới gần đã gây ra làn sóng hoảng loạn mua máy biến áp, máy phát điện và các thiết bị điện tử quan trọng khác ở những khu vực bị ảnh hưởng.

Từ, cụm từ liên quan