Định nghĩa của từ pangolin

pangolinnoun

con tê tê

/ˈpæŋɡəlɪn//ˈpæŋɡəlɪn/

Từ "pangolin" bắt nguồn từ tiếng Mã Lai "pengguling," có nghĩa là "thứ gì đó cuộn tròn lại." Đây là từ ghép được tạo thành từ "pen," có nghĩa là "thứ gì đó mà," và "guling," có nghĩa là "lăn." Tên này được đặt cho loài động vật có vú có vảy này vì khả năng cuộn tròn thành một quả bóng chặt, khiến chúng gần như không thể bị động vật săn mồi xâm nhập. Cơ chế phòng thủ này liên quan đến việc tê tê cuộn tròn thành một quả bóng, với các vảy chồng lên nhau và bảo vệ phần bụng dễ bị tổn thương của nó. Từ tiếng Mã Lai cho "pangolin" có thể bắt nguồn từ âm thanh mà loài vật này tạo ra khi cuộn tròn thành một quả bóng, thường được ví như tiếng trống lăn, được gọi là "guling." Nhìn chung, cái tên "pangolin" là minh chứng cho chiến lược phòng thủ độc đáo và hấp dẫn được sử dụng bởi những sinh vật ít được biết đến này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con tê tê

namespace
Ví dụ:
  • The forest ranger stumbled upon a group of poachers attempting to capture a family of endangered pangolins.

    Người kiểm lâm tình cờ phát hiện một nhóm thợ săn trộm đang cố gắng bắt một gia đình tê tê có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The pangolins' instinctual roll-up defense mechanism, in which they curl into a ball, is their only protection against predators.

    Cơ chế phòng thủ theo bản năng của tê tê, cuộn tròn thành một quả bóng, là khả năng bảo vệ duy nhất của chúng trước những kẻ săn mồi.

  • According to recent conservation efforts, the population of pangolins has decreased by 50% in the past decade due to hunting and poaching.

    Theo những nỗ lực bảo tồn gần đây, quần thể tê tê đã giảm 50% trong thập kỷ qua do nạn săn bắt và săn trộm.

  • The pangolin's scales, made of keratin, are not only a unique feature but also help protect it from predators.

    Vảy của tê tê, được tạo thành từ keratin, không chỉ là một đặc điểm độc đáo mà còn giúp bảo vệ tê tê khỏi những kẻ săn mồi.

  • Despite being the most trafficked animal in the world, little is still known about pangolins as they are largely solitary and nocturnal.

    Mặc dù là loài động vật bị buôn bán nhiều nhất trên thế giới, người ta vẫn biết rất ít về tê tê vì chúng chủ yếu sống đơn độc và hoạt động về đêm.

  • The pangolin's horns are not made of the same material as rhinoceros horns, as is a common misconception.

    Sừng tê tê không được làm từ cùng chất liệu với sừng tê giác như nhiều người vẫn lầm tưởng.

  • The skin of the pangolin is some of the toughest in the animal kingdom, comparable to that of an armadillo.

    Da của tê tê là ​​một trong những loại da cứng nhất trong thế giới động vật, có thể so sánh với da của loài tatu.

  • In some African cultures, pangolin is considered a delicacy and is believed to have medicinal properties.

    Ở một số nền văn hóa châu Phi, tê tê được coi là một món ăn ngon và được cho là có đặc tính chữa bệnh.

  • Most pangolins are born alive, with one to three offspring at a time, though some species will have four or five.

    Hầu hết tê tê đều được sinh ra còn sống, mỗi lần đẻ từ một đến ba con, mặc dù một số loài có thể đẻ bốn hoặc năm con.

  • As the pangolin's population continues to dwindle, conservationists are working to protect these unique creatures through education, advocacy, and enforcement.

    Khi quần thể tê tê tiếp tục suy giảm, các nhà bảo tồn đang nỗ lực bảo vệ loài sinh vật độc đáo này thông qua giáo dục, vận động và thực thi pháp luật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches