Định nghĩa của từ pampas

pampasnoun

đồng cỏ lau

/ˈpæmpəs//ˈpæmpəs/

Từ "pampas" dùng để chỉ vùng đồng cỏ trải dài khắp Argentina, Uruguay và miền nam Brazil. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Guaraní bản địa Nam Mỹ, trong đó nó được phát âm là "pampa". Người Guaraní đã sinh sống ở khu vực Nam Mỹ này trong nhiều thế kỷ và từ "pampa" đã được sử dụng để mô tả môi trường xung quanh của họ. Nguồn gốc của từ này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta cho rằng nó bắt nguồn từ "pãmba" trong tiếng Guaraní có nghĩa là "plain" hoặc "đồng bằng rộng mở". Những người chinh phục Tây Ban Nha đến khu vực này vào thế kỷ 16 đã sử dụng từ "pampa" trong tiếng Guaraní và áp dụng nó cho vùng đồng cỏ rộng lớn trải dài đến tận chân trời. Cái tên "Pampas" đã sớm được những người nói tiếng Tây Ban Nha sử dụng và cho đến ngày nay vẫn được sử dụng để mô tả vùng đồng cỏ này. Pampas nổi tiếng với đất đai màu mỡ, rất lý tưởng cho nông nghiệp và là nơi có ngành chăn nuôi gia súc lớn. Đồng cỏ cũng là môi trường sống quan trọng của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm guanaco, rhea và các loài gặm nhấm, khiến nơi đây trở thành khu vực quan trọng cho các nỗ lực bảo tồn.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều pampa

meaningđồng hoang (ở Nam mỹ)

namespace
Ví dụ:
  • The pampas grass swayed gently in the breeze, adding a rustling sound to the peaceful landscape.

    Cỏ lau đung đưa nhẹ nhàng trong gió, tạo nên âm thanh xào xạc cho quang cảnh yên bình.

  • The indigenous people of the South American pampas relied on grazing animals for their livelihood and used the grass as a source of fuel.

    Người dân bản địa ở vùng đồng cỏ Nam Mỹ dựa vào động vật ăn cỏ để kiếm sống và sử dụng cỏ làm nguồn nhiên liệu.

  • The pampas region, once considered a wilderness, is now dotted with ranches and settlements.

    Vùng đồng cỏ pampas, trước đây được coi là vùng hoang dã, hiện nay rải rác các trang trại và khu định cư.

  • Herds of wild guanacos roam the vast pampas, a sight rarely seen by outsiders.

    Những đàn lạc đà không bướu hoang dã lang thang trên đồng cỏ rộng lớn, cảnh tượng hiếm khi được người ngoài nhìn thấy.

  • The pampas were once considered a barrier to colonization due to the lack of resources, but the Spanish conquistadors eventually overcame this challenge.

    Đồng cỏ Pampas từng được coi là rào cản đối với việc thực dân hóa do thiếu tài nguyên, nhưng những người chinh phục Tây Ban Nha cuối cùng đã vượt qua được thách thức này.

  • The rugged terrain of the pampas made it difficult for the pioneers to settle, forcing them to be resourceful and rely on one another.

    Địa hình gồ ghề của đồng cỏ khiến những người tiên phong gặp khó khăn trong việc định cư, buộc họ phải tháo vát và dựa vào nhau.

  • The pampas grass has been used in traditional weaving extensively by the indigenous population as a means of creating exquisite fabric.

    Cỏ đuôi mèo được người dân bản địa sử dụng rộng rãi trong nghề dệt truyền thống để tạo ra loại vải tinh xảo.

  • The sight of yellow Pampas daisies growing amiably in the vibrant landscape is a breathtaking experience.

    Cảnh tượng những bông cúc Pampas vàng mọc tươi tốt giữa khung cảnh sống động là một trải nghiệm ngoạn mục.

  • The locals directed the tourists to a peaceful natural pond filled with exotic native fish, surrounded by lush pampas surrounding.

    Người dân địa phương dẫn du khách đến một ao nước tự nhiên yên bình chứa đầy các loài cá bản địa kỳ lạ, được bao quanh bởi đồng cỏ xanh tươi.

  • Despite the harsh environment of the pampas, the indigenous people have maintained a strong connection to their land and culture for generations.

    Bất chấp môi trường khắc nghiệt của đồng cỏ, người dân bản địa vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với vùng đất và văn hóa của họ qua nhiều thế hệ.