Định nghĩa của từ acetone

acetonenoun

axeton

/ˈæsɪtəʊn//ˈæsɪtəʊn/

Từ "acetone" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "aketon", theo nghĩa đen có nghĩa là "giống giấm" hoặc "chua". Vào cuối những năm 1800, các nhà khoa học phát hiện ra rằng acetone có thể được chưng cất từ ​​khoai tây lên men, tạo ra mùi giống giấm. Hợp chất này cũng được tìm thấy trong nước tiểu của bệnh nhân tiểu đường, khiến nó có mùi chua. Tên "acetone" phản ánh cấu trúc hóa học của nó, chứa nhóm acetyl (-COCH3). Acetone được phân loại là ketone vì nó có nhóm chức ketone (-C(O)-) nằm giữa hai nguyên tử cacbon. Ngày nay, nó thường được sản xuất thông qua quá trình hydrat hóa axetilen, một quá trình bổ sung các phân tử nước vào hợp chất. Trong các ứng dụng công nghiệp, acetone thường được sử dụng làm dung môi do khả năng hòa tan nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm nhựa, sơn và chất kết dính. Nó cũng hoạt động như một tiền chất quan trọng trong quá trình sản xuất nhiều loại hóa chất, chẳng hạn như axit acetylsalicylic (aspirin) và nhiều loại nhựa khác nhau. Ở dạng tinh khiết, acetone là một chất lỏng không màu có mùi hăng nồng. Nó dễ cháy và cần được xử lý thận trọng trong phòng thí nghiệm. Mặc dù có đặc tính nguy hiểm, acetone được coi là tương đối an toàn cho con người tiêu thụ với lượng nhỏ, vì nó có trong một số loại thực phẩm và đồ uống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningaxeton

namespace
Ví dụ:
  • Acetone was spotted on the strip of chemical analyzers, indicating the presence of acetone in the air.

    Người ta phát hiện thấy acetone trên dải máy phân tích hóa học, cho thấy sự hiện diện của acetone trong không khí.

  • The dentist asked me to gargle with acetone before applying the filling material to clean the area.

    Bác sĩ nha khoa yêu cầu tôi súc miệng bằng acetone trước khi bôi vật liệu trám răng để làm sạch khu vực đó.

  • The solvent used in the degreasing process for the machinery parts was acetone.

    Dung môi được sử dụng trong quá trình tẩy dầu mỡ cho các bộ phận máy móc là axeton.

  • My friend's lab had a shortage of acetone, resulting in cruel jokes like "there's no such thing as an acetone shortage, there's just shy acetone" floating around.

    Phòng thí nghiệm của bạn tôi bị thiếu acetone, dẫn đến những trò đùa tàn nhẫn như "không có chuyện thiếu acetone, chỉ có acetone yếu thôi" đang lan truyền khắp nơi.

  • The acetone applied on the nail polish remover wipe quickly dissolved the added color.

    Chất axeton được bôi lên khăn lau tẩy sơn móng tay sẽ nhanh chóng hòa tan màu sơn.

  • The plastic model kit recommended using acetone vapor as a safe and quick decal softening agent.

    Bộ mô hình bằng nhựa khuyến nghị sử dụng hơi acetone như một chất làm mềm decal an toàn và nhanh chóng.

  • The laboratory assistant was careful not to spill acetone as it may damage the delicate electronic components of the instruments lying on the bench.

    Trợ lý phòng thí nghiệm đã cẩn thận không làm đổ acetone vì nó có thể làm hỏng các linh kiện điện tử mỏng manh của các thiết bị nằm trên bàn.

  • The publisher of the chemistry book warned not to inhale acetone fumes as they could impair vision and memory.

    Nhà xuất bản cuốn sách hóa học đã cảnh báo không nên hít phải hơi acetone vì chúng có thể làm suy giảm thị lực và trí nhớ.

  • The painting class advised diluting the acrylic paint with acetone to create a smoother texture and a glossier finish.

    Lớp học vẽ khuyên nên pha loãng sơn acrylic với acetone để tạo ra kết cấu mịn hơn và độ bóng hơn.

  • The lab coat and gloves worn by the chemist were impregnated with acetone to maintain their pureness, as acetone quickly breaks down impurities.

    Áo khoác phòng thí nghiệm và găng tay của nhà hóa học được tẩm acetone để duy trì độ tinh khiết, vì acetone có khả năng phân hủy tạp chất nhanh chóng.