tính từ
đau đớn, đau khổ, phiền lòng
to look pained: trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ
đau đớn
/peɪnd//peɪnd/Từ "pained" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pīnan," có nghĩa là "hành hạ" hoặc "trừng phạt". Bản thân "Pīnan" được cho là bắt nguồn từ một từ nguyên thủy của tiếng Đức, về cơ bản có nguồn gốc từ gốc nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu có nghĩa là "trói buộc" hoặc "kiềm chế". Theo thời gian, "pīnan" phát triển thành tiếng Anh trung đại "pinen", sau đó chuyển thành tiếng Anh hiện đại "pain". Phân từ quá khứ "pained" được sử dụng như một cách để mô tả trạng thái cảm thấy hoặc bị ảnh hưởng bởi nỗi đau.
tính từ
đau đớn, đau khổ, phiền lòng
to look pained: trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ
Bệnh nhân nhăn mặt vì đau khi bác sĩ cẩn thận đưa kim vào.
Những ngón tay của người nhạc sĩ di chuyển trên các phím đàn, nhưng giai điệu phát ra lại méo mó và đau đớn.
Khuôn mặt của nữ nghệ sĩ nhăn nhó vì đau đớn khi cô cố gắng thể hiện chiều sâu cảm xúc trong bức tranh của mình.
Nhân vật chính cảm thấy trái tim nặng trĩu vì đau đớn khi nhìn người yêu mình bước đi.
Mùi thức ăn cháy khiến vẻ mặt của người đầu bếp hiện lên vẻ đau đớn.
Đôi chân của vận động viên đau nhức vì mệt mỏi khi cô cố gắng chạy về đích.
Lời văn của tác giả chứa đầy những suy nghĩ đau đớn, bộc lộ nỗi thống khổ đằng sau tác phẩm của ông.
Tiếng rên rỉ của loài vật là minh chứng cho tiếng kêu đau đớn sâu sắc của thế giới tự nhiên đang bị bóp méo bởi lòng tham của con người.
Những trải nghiệm trong quá khứ của bệnh nhân khiến nét mặt cô trở nên đau đớn khi ngồi trước mặt bác sĩ.
Cơn bão liên tục tấn công bờ biển, khiến những người đánh cá rên rỉ vì đau đớn khi phải chống chọi với thời tiết khắc nghiệt.
All matches