Định nghĩa của từ paediatrician

paediatriciannoun

bác sĩ nhi khoa

/ˌpiːdiəˈtrɪʃn//ˌpiːdiəˈtrɪʃn/

Từ "paediatrician" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Từ "paidos" có nghĩa là "trẻ em" và "iatrikos" có nghĩa là "healer" hoặc "bác sĩ". Vào cuối thế kỷ 18, Tiến sĩ Thomas Sydenham, một bác sĩ người Anh, đã sử dụng thuật ngữ "nhi khoa" để mô tả việc chăm sóc và điều trị y tế cho trẻ em. Sau đó, thuật ngữ "paediatrician" xuất hiện để chỉ cụ thể một bác sĩ chuyên về chăm sóc và điều trị trẻ em. Từ "paediatrician" lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20. Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) được thành lập vào năm 1930 và đã sử dụng thuật ngữ "paediatrician" Chính thức kể từ đó, mặc dù các quốc gia nói tiếng Anh khác, chẳng hạn như Vương quốc Anh, đã sử dụng thuật ngữ "paediatrician" trong một thời gian. Ngày nay, thuật ngữ "paediatrician" được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới và dùng để chỉ bác sĩ y khoa có đào tạo chuyên môn và chuyên môn trong việc chăm sóc trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbác sĩ khoa trẻ em

namespace
Ví dụ:
  • Dr. Jones is a highly skilled paediatrician who specializes in treating newborns, infants, and children up to the age of 18.

    Tiến sĩ Jones là bác sĩ nhi khoa có tay nghề cao, chuyên điều trị cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và trẻ em dưới 18 tuổi.

  • The paediatrician reassured the worried parents that their child's symptoms were nothing serious and prescribed some medication to bring down the fever.

    Bác sĩ nhi khoa trấn an cha mẹ lo lắng rằng các triệu chứng của con họ không có gì nghiêm trọng và kê đơn thuốc để hạ sốt.

  • The paediatrician recommended a few lifestyle changes to the family to help manage their child's asthma and reduce the frequency of attacks.

    Bác sĩ nhi khoa khuyến cáo gia đình nên thay đổi một số lối sống để giúp kiểm soát bệnh hen suyễn của con và giảm tần suất các cơn hen suyễn.

  • The little girl was brought to the paediatrician for a routine check-up, and the doctor declared her to be in excellent health.

    Cô bé được đưa đến bác sĩ nhi khoa để kiểm tra sức khỏe định kỳ và bác sĩ tuyên bố sức khỏe của bé rất tốt.

  • The paediatrician was consulted by the school nurse after a few children complained of stomach pains, and he recommended some tests to rule out any serious causes.

    Y tá trường đã tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nhi khoa sau khi một số trẻ phàn nàn về chứng đau bụng, và bác sĩ đã đề nghị làm một số xét nghiệm để loại trừ mọi nguyên nhân nghiêm trọng.

  • The paediatrician took a thorough medical history from the child's grandparents and advised them on how to ensure proper growth and development.

    Bác sĩ nhi khoa đã tìm hiểu kỹ lưỡng bệnh sử của ông bà đứa trẻ và tư vấn cho họ cách đảm bảo sự tăng trưởng và phát triển phù hợp.

  • The mother was relieved when the paediatrician assured her that the rash was a common allergic reaction and prescribed some medication to alleviate the symptoms.

    Người mẹ cảm thấy nhẹ nhõm khi bác sĩ nhi khoa trấn an rằng phát ban chỉ là phản ứng dị ứng thông thường và kê đơn thuốc để làm giảm các triệu chứng.

  • The paediatrician spent extra time with the child who was diagnosed with mental health issues, providing emotional support and guidance to the child and their family.

    Bác sĩ nhi khoa đã dành thêm thời gian cho đứa trẻ được chẩn đoán mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần, cung cấp hỗ trợ về mặt tình cảm và hướng dẫn cho đứa trẻ và gia đình.

  • The parents brought their premature baby to the paediatrician, who closely monitored the baby's progress and provided specialized care to ensure a healthy outcome.

    Cha mẹ đã đưa đứa con sinh non của mình đến bác sĩ nhi khoa, người sẽ theo dõi chặt chẽ sự tiến triển của em bé và cung cấp dịch vụ chăm sóc chuyên biệt để đảm bảo kết quả khỏe mạnh.

  • The paediatrician collaborated with a team of specialists to manage the complex medical needs of a child with a rare genetic disorder, providing a holistic approach to the child's care.

    Bác sĩ nhi khoa đã hợp tác với một nhóm chuyên gia để xử lý các nhu cầu y tế phức tạp của một đứa trẻ mắc chứng rối loạn di truyền hiếm gặp, cung cấp phương pháp chăm sóc toàn diện cho trẻ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches