Định nghĩa của từ binky

binkynoun

ngớ ngẩn

/ˈbɪŋki//ˈbɪŋki/

Từ "binky" dùng để chỉ cú nhảy vui vẻ của thỏ có nguồn gốc từ những năm 1990. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn đang được tranh luận, với một số giả thuyết: * **Từ tượng thanh:** Từ này có thể bắt nguồn từ âm thanh mà cú nhảy tạo ra. * **Từ bắt chước:** Những người nuôi thỏ có thể đã bắt chước âm thanh bàn chân thỏ của họ chạm đất. * **Từ "bunny" + "inky":** Từ này kết hợp loài vật với một tham chiếu đến chuyển động của nó, vì "inky" có thể mô tả một thứ gì đó chuyển động nhanh. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, "binky" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả hành vi vui vẻ của loài thỏ này.

namespace

a rubber or plastic object with a special shape that a baby sucks on with its lips and tongue

một vật bằng cao su hoặc nhựa có hình dạng đặc biệt mà em bé ngậm bằng môi và lưỡi

Ví dụ:
  • The child's favorite binky had fallen out of their mouth during nap time, causing them to cry out in distress.

    Chiếc núm vú giả yêu thích của đứa trẻ đã rơi ra khỏi miệng bé trong lúc ngủ trưa, khiến bé khóc thét vì đau đớn.

  • After tossing and turning for hours, the baby finally relaxed with a binky in their mouth, drifting off into a peaceful slumber.

    Sau nhiều giờ trằn trọc, cuối cùng em bé cũng thư giãn với núm vú giả trong miệng và chìm vào giấc ngủ yên bình.

  • The toddler's binky became detached from their blanket during playtime, and they frantically searched for it, throwing a tantrum when they couldn't find it.

    Núm ti giả của trẻ mới biết đi bị rơi ra khỏi chăn trong lúc chơi, và chúng phải điên cuồng tìm kiếm nó, và nổi cơn thịnh nộ khi không tìm thấy nó.

  • The mom frowned as she spotted her daughter's binky on the restaurant floor, realizing it had been dropped as she sucked away contentedly.

    Người mẹ cau mày khi nhìn thấy núm vú giả của con gái mình trên sàn nhà hàng, nhận ra nó đã bị rơi khi cô bé đang mút một cách thỏa mãn.

  • The father dug through the diaper bag for the binky, hoping to soothe his cranky infant who was howling uncontrollably.

    Người cha lục trong túi tã để tìm núm vú giả, hy vọng có thể xoa dịu đứa con đang quấy khóc không ngừng của mình.

a small child’s favourite soft toy or blanket (= a cover, used especially on beds to keep people warm)

đồ chơi mềm hoặc chăn yêu thích của trẻ nhỏ (= tấm che, được sử dụng đặc biệt trên giường để giữ ấm cho mọi người)