Định nghĩa của từ pacemaker

pacemakernoun

Máy tạo nhịp tim

/ˈpeɪsmeɪkə(r)//ˈpeɪsmeɪkər/

Từ "pacemaker" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, ban đầu dùng để chỉ một người dẫn đầu một cuộc đua hoặc cuộc diễu hành. Từ này được sử dụng cho thiết bị y tế vào những năm 1950 do chức năng thiết lập nhịp tim, tương tự như người dẫn đầu thiết lập nhịp độ cho một nhóm. Thuật ngữ "pacemaker" lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh của một thiết bị y tế vào năm 1952, với phát minh ra máy tạo nhịp tim nhân tạo đầu tiên của Tiến sĩ John Hopps. Thiết bị này được thiết kế để điều chỉnh nhịp tim của những bệnh nhân bị block tim, một tình trạng mà các tín hiệu điện của tim bị gián đoạn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười dẫn đầu

meaningmáy điều hoà nhịp tim

namespace

an electronic device that is put inside a person’s body to help their heart beat regularly

một thiết bị điện tử được đặt bên trong cơ thể con người để giúp tim họ đập đều đặn

Ví dụ:
  • After his last heart attack, he was fitted with a pacemaker.

    Sau cơn đau tim cuối cùng, anh ấy đã được gắn máy điều hòa nhịp tim.

a person or an animal that begins a race quickly so that the other people taking part will try to copy the speed and run a fast race

một người hoặc một con vật bắt đầu cuộc đua một cách nhanh chóng để những người khác tham gia sẽ cố gắng sao chép tốc độ và chạy một cuộc đua nhanh

Ví dụ:
  • Early pacemakers often drop out of a race before the finish.

    Máy điều hòa nhịp tim sớm thường bỏ cuộc đua trước khi về đích.

  • The big banks have been the pacesetters in developing the system.

    Các ngân hàng lớn là người dẫn đầu trong việc phát triển hệ thống.

a person or team that is winning in a sports competition

một người hoặc đội đang chiến thắng trong một cuộc thi thể thao

Ví dụ:
  • The local club are now only one point off the pacemakers.

    Câu lạc bộ địa phương hiện chỉ còn cách máy tạo nhịp tim một điểm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches